Đối đầu Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ, 23h00 ngày 29/4
Kết quả Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ
Đối đầu Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ
Phong độ Honefoss Nữ gần đây
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ trước đây
-
24/08/2021Honefoss (W)0 - 12Valerenga (W)0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp nữ QG Nauy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honefoss Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Honefoss Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honefoss Nữ thắng
Bại: là số trận Honefoss Nữ thua
Thắng: là số trận Honefoss Nữ thắng
Bại: là số trận Honefoss Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honefoss Nữ và Valerenga Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 2 | 21 | 18 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T T T T H |
3 | Valerenga (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 | T T T B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T B T B H |
5 | Stabaek (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 10 | T B T B T H |
6 | Honefoss (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H B B T T |
7 | Kolbotn (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 17 | -13 | 6 | B B B T B T |
8 | Lyn (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 4 | B H B T B B |
9 | Roa (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T B B H |
10 | Bodo Glimt (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: