Đối đầu FK Chayka Pesch vs Alania Vladikavkaz, 21h00 ngày 03/5
Kết quả FK Chayka Pesch vs Alania Vladikavkaz
Đối đầu FK Chayka Pesch vs Alania Vladikavkaz
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Chayka Pesch vs Alania Vladikavkaz
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Alania Vladikavkaz trước đây
-
27/10/2024Alania Vladikavkaz2 - 3FK Chayka Pesch1 - 2W
-
15/11/2020Alania Vladikavkaz1 - 1FK Chayka Pesch1 - 0D
-
08/08/2020FK Chayka Pesch0 - 3Alania Vladikavkaz0 - 0L
-
28/06/2021Alania Vladikavkaz0 - 4FK Chayka Pesch0 - 2W
-
13/07/2020FK Chayka Pesch3 - 3Alania Vladikavkaz2 - 1D
-
23/03/2019FK Chayka Pesch1 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0W
-
26/08/2018Alania Vladikavkaz2 - 3FK Chayka Pesch0 - 0W
-
27/05/2018Alania Vladikavkaz0 - 2FK Chayka Pesch0 - 0W
-
20/07/2017FK Chayka Pesch1 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0W
-
07/08/2018Alania Vladikavkaz1 - 3FK Chayka Pesch0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FK Chayka Pesch vs Alania Vladikavkaz
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Alania Vladikavkaz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Alania Vladikavkaz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Alania Vladikavkaz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Chayka Pesch và Alania Vladikavkaz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 30 | 19 | 9 | 2 | 50 | 17 | 33 | 66 | T T T T H T |
2 | Torpedo Moscow | 30 | 14 | 13 | 3 | 47 | 24 | 23 | 55 | H T B B H T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 33 | 12 | 54 | T H T H T T |
4 | FK Sochi | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 29 | 19 | 53 | B T B B T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 44 | T T B T B B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 30 | 9 | 14 | 7 | 25 | 23 | 2 | 41 | B B T H T H |
10 | Arsenal Tula | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 23 | -1 | 37 | H B T B B H |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 30 | 10 | 6 | 14 | 28 | 27 | 1 | 36 | B T B H H T |
12 | Shinnik Yaroslavl | 30 | 8 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 35 | T H T B T B |
13 | FK Chayka Pesch | 30 | 7 | 13 | 10 | 29 | 38 | -9 | 34 | B B B T H B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 | 34 | B H T B H B |
15 | FC Ufa | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B B H T B T |
16 | Tyumen | 30 | 7 | 5 | 18 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H T B T |
17 | Alania Vladikavkaz | 30 | 5 | 8 | 17 | 19 | 43 | -24 | 23 | T H B B B B |
18 | Sokol | 30 | 4 | 11 | 15 | 18 | 39 | -21 | 23 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: