Phong độ FK Chayka Pesch gần đây, KQ FK Chayka Pesch mới nhất
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
-
26/07/2025SokolFK Chayka Pesch0 - 0D
-
20/07/2025Yenisey KrasnoyarskFK Chayka Pesch0 - 1W
-
24/05/20251 SokolFK Chayka Pesch0 - 0L
-
17/05/2025FK Chayka PeschRotor Volgograd1 - 0W
-
11/05/2025TyumenFK Chayka Pesch1 - 0D
-
03/05/2025FK Chayka PeschAlania Vladikavkaz0 - 1L
-
26/04/2025FK Chayka PeschFK Sochi 10 - 0L
-
19/04/2025Yenisey KrasnoyarskFK Chayka Pesch0 - 0D
-
12/04/2025FK Chayka PeschTorpedo Moscow1 - 1W
-
05/04/2025Neftekhimik NizhnekamskFK Chayka Pesch 11 - 1L
Thống kê phong độ FK Chayka Pesch gần đây, KQ FK Chayka Pesch mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FK Chayka Pesch gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nga | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025SokolFK Chayka Pesch0 - 0D
-
20/07/2025Yenisey KrasnoyarskFK Chayka Pesch0 - 1W
-
24/05/20251 SokolFK Chayka Pesch0 - 0L
-
17/05/2025FK Chayka PeschRotor Volgograd1 - 0W
-
11/05/2025TyumenFK Chayka Pesch1 - 0D
-
03/05/2025FK Chayka PeschAlania Vladikavkaz0 - 1L
-
26/04/2025FK Chayka PeschFK Sochi 10 - 0L
-
19/04/2025Yenisey KrasnoyarskFK Chayka Pesch0 - 0D
-
12/04/2025FK Chayka PeschTorpedo Moscow1 - 1W
-
05/04/2025Neftekhimik NizhnekamskFK Chayka Pesch 11 - 1L
- Kết quả FK Chayka Pesch mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Chayka Pesch gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ural Sverdlovsk Oblast | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Chelyabinsk | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Fakel | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | FK Chayka Pesch | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
5 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | SKA Khabarovsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Spartak Kostroma | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Rotor Volgograd | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Sokol | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Arsenal Tula | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Chernomorets Novorossiysk | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | Rodina Moskva | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Torpedo Moscow | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Shinnik Yaroslavl | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | FC Ufa | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Volga Ulyanovsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | Yenisey Krasnoyarsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: