Kết quả Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch, 14h00 ngày 19/04
Kết quả Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch
Đối đầu Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk gần đây
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 2
0.88U 2
0.921
1.85X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.75
0.79U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 29
-
Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch: Diễn biến chính
-
42'0-0Danil Pelikh
-
60'Andrea Chukanov0-0
-
79'Yuri Bavin0-0
-
79'0-0Nikita Karmaev
-
90'Amir Batyrev0-0
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch: Số liệu thống kê
-
Yenisey KrasnoyarskFK Chayka Pesch
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
127Pha tấn công74
-
-
69Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 31 | 19 | 9 | 3 | 50 | 18 | 32 | 66 | T T T H T B |
2 | Torpedo Moscow | 31 | 15 | 13 | 3 | 48 | 24 | 24 | 58 | T B B H T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 31 | 17 | 6 | 8 | 47 | 33 | 14 | 57 | H T H T T T |
4 | FK Sochi | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B B T T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 31 | 13 | 11 | 7 | 43 | 35 | 8 | 50 | H T T H B B |
6 | SKA Khabarovsk | 31 | 13 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 47 | T B T B B T |
7 | Rodina Moskva | 31 | 11 | 11 | 9 | 34 | 28 | 6 | 44 | T T T T B T |
8 | Rotor Volgograd | 31 | 10 | 14 | 7 | 28 | 23 | 5 | 44 | B T H T H T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 31 | 12 | 6 | 13 | 30 | 35 | -5 | 42 | B B H H T B |
10 | Arsenal Tula | 31 | 7 | 16 | 8 | 23 | 28 | -5 | 37 | B T B B H B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 29 | 0 | 36 | T B H H T B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 31 | 8 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 35 | H T B T B B |
13 | FK Chayka Pesch | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B T H B B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 31 | 8 | 10 | 13 | 28 | 33 | -5 | 34 | H T B H B B |
15 | FC Ufa | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 32 | B H T B T T |
16 | Alania Vladikavkaz | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B B B T |
17 | Sokol | 31 | 5 | 11 | 15 | 19 | 39 | -20 | 26 | H B B H B T |
18 | Tyumen | 31 | 7 | 5 | 19 | 25 | 44 | -19 | 26 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation