Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch, 14h00 ngày 19/4
Kết quả Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch
Đối đầu Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk gần đây
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Hạng nhất Nga 2025-2026: Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 19/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch trước đây
-
25/08/2024FK Chayka Pesch2 - 0Yenisey Krasnoyarsk1 - 0L
-
11/04/2021FK Chayka Pesch0 - 1Yenisey Krasnoyarsk0 - 0W
-
17/10/2020Yenisey Krasnoyarsk3 - 2FK Chayka Pesch2 - 1W
-
31/08/2019Yenisey Krasnoyarsk1 - 3FK Chayka Pesch1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch
- Thống kê lịch sử đối đầu Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yenisey Krasnoyarsk vs FK Chayka Pesch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yenisey Krasnoyarsk (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Yenisey Krasnoyarsk (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yenisey Krasnoyarsk thắng
Bại: là số trận Yenisey Krasnoyarsk thua
Thắng: là số trận Yenisey Krasnoyarsk thắng
Bại: là số trận Yenisey Krasnoyarsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yenisey Krasnoyarsk và FK Chayka Pesch trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 14 | 30 | 62 | H T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 48 | H B T H T H |
5 | FK Sochi | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | T T B T B B |
6 | SKA Khabarovsk | 28 | 12 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 44 | T B T T B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 28 | 31 | -3 | 39 | T T B B H H |
8 | Rodina Moskva | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 4 | 38 | H T H T T T |
9 | Rotor Volgograd | 28 | 8 | 13 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | H H B B T H |
10 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
11 | FK Chayka Pesch | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 36 | -7 | 34 | H B B B T H |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 27 | 0 | 32 | T B B T B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 36 | -20 | 22 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: