Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 17h00 ngày 12/7
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ trước đây
-
29/03/2025Krylya Sovetov Samara (W)1 - 0Chertanovo Moscow (W)1 - 0L
-
03/11/2024Krylya Sovetov Samara (W)0 - 2Chertanovo Moscow (W)0 - 0W
-
25/05/2024Chertanovo Moscow (W)1 - 1Krylya Sovetov Samara (W)0 - 0D
-
20/10/2023Chertanovo Moscow (W)8 - 0Krylya Sovetov Samara (W)2 - 0W
-
12/08/2023Chertanovo Moscow (W)1 - 0Krylya Sovetov Samara (W)1 - 0W
-
16/04/2023Krylya Sovetov Samara (W)0 - 0Chertanovo Moscow (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chertanovo Moscow Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chertanovo Moscow Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo Moscow Nữ và Krylya Sovetov Samara Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T H T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 4 | 20 | 29 | T T T T T B |
3 | CSKA Moscow (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 6 | 19 | 28 | T T T B B T |
4 | Krasnodar FK (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 23 | T T H T T B |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 8 | 12 | 19 | T B H T B B |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 18 | B B H B T T |
7 | Dynamo Moscow (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H B B T H |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 23 | -6 | 16 | B B T T H T |
9 | Zvezda 2005 (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 14 | H H B B B T |
10 | FK Ryazan (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | B B T B T H |
11 | Rubin Kazan (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 22 | -15 | 10 | B B H T H B |
12 | FK Rostov (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 24 | -21 | 3 | B H B H B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 30 | -26 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: