Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Ural Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth, 15h00 ngày 01/8
Kết quả FK Ural Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Đối đầu FK Ural Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Phong độ FK Ural Youth gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: FK Ural Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/8/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth trước đây
-
14/03/2025FK Nizhny Novgorod Youth0 - 0FK Ural Youth0 - 0D
-
19/07/2024FK Ural Youth1 - 1FK Nizhny Novgorod Youth1 - 0D
-
19/04/2024FK Nizhny Novgorod Youth1 - 1FK Ural Youth1 - 0D
-
27/10/2023FK Nizhny Novgorod Youth5 - 0FK Ural Youth3 - 0L
-
07/10/2022FK Nizhny Novgorod Youth1 - 2FK Ural Youth0 - 0W
-
30/07/2022FK Ural Youth1 - 1FK Nizhny Novgorod Youth1 - 0D
-
22/10/2021FK Ural Youth2 - 1FK Nizhny Novgorod Youth2 - 0W
-
30/07/2021FK Nizhny Novgorod Youth0 - 1FK Ural Youth0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Ural Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ural Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
FK Ural Youth (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ural Youth thắng
Bại: là số trận FK Ural Youth thua
Thắng: là số trận FK Ural Youth thắng
Bại: là số trận FK Ural Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ural Youth và FK Nizhny Novgorod Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 12 | 1 | 3 | 44 | 14 | 30 | 37 | T B T B T B |
2 | FK Krasnodar Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 53 | 21 | 32 | 34 | T H H B T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 15 | 13 | 34 | T H T H B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T B T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 11 | 17 | 32 | H B T T H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 12 | 8 | 29 | B T T T T H |
7 | Rubin Kazan (R) | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | H T B T B H |
8 | FK Rostov Youth | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | -4 | 21 | B H H B T H |
9 | Konopliev Youth | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 33 | -6 | 21 | B T B T B H |
10 | Fakel Youth | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | T B H T B B |
11 | PFC Sochi Youth | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 17 | B T T H H H |
12 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | H B B H H T |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 15 | H B B B T B |
14 | FK Ural Youth | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 40 | -21 | 14 | B B B B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 36 | -26 | 8 | T H B B T B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 16 | 1 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 7 | B T H H H H |
Cập nhật: