Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rubin Kazan Nữ vs FK Rostov Nữ, 20h00 ngày 12/7
Kết quả Rubin Kazan Nữ vs FK Rostov Nữ
Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Rostov Nữ
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Rubin Kazan Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Rostov Nữ trước đây
-
30/03/2025FK Rostov (W)0 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0D
-
09/11/2024FK Rostov (W)1 - 2Rubin Kazan (W)0 - 2W
-
15/06/2024Rubin Kazan (W)0 - 3FK Rostov (W)0 - 1L
-
10/11/2023Rubin Kazan (W)1 - 2FK Rostov (W)0 - 1L
-
10/06/2023Rubin Kazan (W)2 - 0FK Rostov (W)0 - 0W
-
18/03/2023FK Rostov (W)1 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0L
-
28/08/2022Rubin Kazan (W)0 - 0FK Rostov (W)0 - 0D
-
17/06/2022FK Rostov (W)0 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0D
-
01/10/2021Rubin Kazan (W)0 - 2FK Rostov (W)0 - 1L
-
25/08/2021FK Rostov (W)1 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Rostov Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Rostov Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Rostov Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Rostov Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Rubin Kazan Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan Nữ thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan Nữ thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan Nữ thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan Nữ và FK Rostov Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T H T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 4 | 20 | 29 | T T T T T B |
3 | CSKA Moscow (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 6 | 19 | 28 | T T T B B T |
4 | Krasnodar FK (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 23 | T T H T T B |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 8 | 12 | 19 | T B H T B B |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 18 | B B H B T T |
7 | Dynamo Moscow (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H B B T H |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 23 | -6 | 16 | B B T T H T |
9 | Zvezda 2005 (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 14 | H H B B B T |
10 | FK Ryazan (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | B B T B T H |
11 | Rubin Kazan (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 22 | -15 | 10 | B B H T H B |
12 | FK Rostov (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 24 | -21 | 3 | B H B H B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 30 | -26 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: