Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 17h00 ngày 26/7
Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ trước đây
-
22/03/2025Lokomotiv Moscow (W)2 - 0Zvezda 2005 (W)1 - 0L
-
03/11/2024Lokomotiv Moscow (W)4 - 0Zvezda 2005 (W)1 - 0L
-
24/05/2024Zvezda 2005 (W)0 - 2Lokomotiv Moscow (W)0 - 1L
-
18/11/2023Lokomotiv Moscow (W)5 - 0Zvezda 2005 (W)0 - 0L
-
24/06/2023Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Zvezda 2005 (W)0 - 0L
-
25/03/2023Zvezda 2005 (W)0 - 3Lokomotiv Moscow (W)0 - 1L
-
28/05/2022Zvezda 2005 (W)0 - 0Lokomotiv Moscow (W)0 - 0D
-
16/04/2022Lokomotiv Moscow (W)1 - 0Zvezda 2005 (W)0 - 0L
-
13/11/2021Zvezda 2005 (W)1 - 0Lokomotiv Moscow (W)0 - 0W
-
28/06/2021Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Zvezda 2005 (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zvezda 2005 Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Zvezda 2005 Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zvezda 2005 Nữ thắng
Bại: là số trận Zvezda 2005 Nữ thua
Thắng: là số trận Zvezda 2005 Nữ thắng
Bại: là số trận Zvezda 2005 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zvezda 2005 Nữ và Lokomotiv Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 30 | 7 | 23 | 34 | T B B T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 36 | 7 | 29 | 33 | T T H T T T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 25 | 5 | 20 | 32 | T T T B T B |
4 | Krasnodar FK (W) | 14 | 7 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 23 | H T T B B B |
5 | Krylya Sovetov Samara (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 22 | H B T T H T |
6 | Dynamo Moscow (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | B B T H B T |
7 | Lokomotiv Moscow (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 11 | 9 | 19 | B H T B B B |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 18 | T T H T H H |
9 | FK Ryazan (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 18 | -1 | 17 | T B T H T T |
10 | Zvezda 2005 (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 8 | 17 | -9 | 14 | B B B T B B |
11 | Rubin Kazan (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 13 | H T H B B T |
12 | FK Rostov (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 4 | 27 | -23 | 6 | B H B B T B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 4 | 33 | -29 | 4 | B B B B B H |
Cập nhật: