Đối đầu Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R), 17h00 ngày 25/4
Kết quả Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R)
Đối đầu Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R)
Phong độ Konopliev Youth gần đây
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R)
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R) trước đây
-
21/06/2024Rubin Kazan (R)2 - 0Konopliev Youth2 - 0L
-
15/03/2024Konopliev Youth1 - 2Rubin Kazan (R)1 - 1L
-
29/09/2023Rubin Kazan (R)0 - 3Konopliev Youth0 - 2W
-
24/09/2021Rubin Kazan (R)5 - 1Konopliev Youth1 - 0L
-
06/08/2021Konopliev Youth2 - 2Rubin Kazan (R)1 - 1D
-
03/03/2021Konopliev Youth2 - 1Rubin Kazan (R)2 - 1W
-
04/11/2020Rubin Kazan (R)1 - 0Konopliev Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R)
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Rubin Kazan (R): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konopliev Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Konopliev Youth (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konopliev Youth và Rubin Kazan (R) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 16 | H T T T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T H T T |
3 | CSKA Moscow (R) | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 13 | H T B T T T |
4 | FK Krasnodar Youth | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 11 | 6 | 11 | H H T T T B |
5 | Spartak Moscow Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 4 | 10 | T B T H B T |
6 | FK Ural Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T H T B T B |
7 | Fakel Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 4 | 9 | B T T B T B |
8 | Lokomotiv Moscow Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T B |
9 | FK Rostov Youth | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | H B T T B H |
10 | Konopliev Youth | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B B T B T |
11 | Rubin Kazan (R) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H T B B T |
12 | PFC Sochi Youth | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 17 | -9 | 7 | T B B H B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H B B T H |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 | H T B H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 17 | -15 | 1 | H B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: