Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rubin Kazan Nữ vs Zvezda 2005 Nữ, 20h00 ngày 18/7
Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Rubin Kazan Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Zvezda 2005 Nữ trước đây
-
24/05/2025Zvezda 2005 (W)1 - 2Rubin Kazan (W)0 - 2W
-
21/09/2024Zvezda 2005 (W)2 - 1Rubin Kazan (W)1 - 1L
-
27/04/2024Rubin Kazan (W)2 - 4Zvezda 2005 (W)0 - 4L
-
03/06/2023Rubin Kazan (W)0 - 1Zvezda 2005 (W)0 - 1L
-
11/03/2023Zvezda 2005 (W)2 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0L
-
21/10/2022Rubin Kazan (W)1 - 1Zvezda 2005 (W)0 - 1D
-
23/07/2022Rubin Kazan (W)2 - 1Zvezda 2005 (W)1 - 0W
-
23/04/2022Zvezda 2005 (W)3 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0L
-
25/09/2021Zvezda 2005 (W)4 - 0Rubin Kazan (W)3 - 0L
-
31/07/2021Zvezda 2005 (W)4 - 0Rubin Kazan (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Rubin Kazan Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan Nữ thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan Nữ thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan Nữ thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan Nữ và Zvezda 2005 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 36 | 7 | 29 | 33 | T T H T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 25 | 4 | 21 | 32 | T T T T B T |
3 | CSKA Moscow (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T B B T T |
4 | Krasnodar FK (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H T T B B |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 8 | 12 | 19 | T B H T B B |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 19 | B H B T T H |
7 | Dynamo Moscow (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 | 17 | H B B T H B |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 23 | -6 | 17 | B T T H T H |
9 | FK Ryazan (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 18 | -4 | 14 | B T B T H T |
10 | Zvezda 2005 (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 14 | H B B B T B |
11 | Rubin Kazan (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 23 | -16 | 10 | B H T H B B |
12 | FK Rostov (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 24 | -20 | 6 | H B H B B T |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 4 | 33 | -29 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: