Kết quả Brentford vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Brentford vs AFC Bournemouth
Nhận định, Soi kèo Brentford vs Bournemouth, 22h00 ngày 9/11
Đối đầu Brentford vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Brentford vs AFC Bournemouth
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 3
0.99U 3
0.871
2.50X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.82-0
1.06O 1.25
1.03U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Brentford vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
17'0-1
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
-
27'Yoane Wissa1-1
-
33'1-1Marcos Senesi
-
49'1-2
Justin Kluivert (Assist:Lewis Cook)
-
50'Mikkel Damsgaard (Assist:Bryan Mbeumo)2-2
-
58'Yoane Wissa (Assist:Vitaly Janelt)3-2
-
67'3-2Marcus Tavernier
Tyler Adams -
67'3-2Dean Huijsen
Marcos Senesi -
68'3-2Ryan Christie
-
76'3-2Enes Unal
Ryan Christie -
76'3-2David Brooks
Justin Kluivert -
79'Yegor Yarmolyuk
Mathias Jensen3-2 -
81'3-2Adam Smith
-
83'Kevin Schade
Christian Norgaard3-2 -
84'3-2Julian Vincente Araujo
Adam Smith -
88'Kevin Schade3-2
-
89'3-2Ilya Zabarnyi
-
90'Fabio Carvalho3-2
-
90'Fabio Carvalho
Bryan Mbeumo3-2 -
90'Yunus Emre Konak
Mikkel Damsgaard3-2
-
Brentford vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-3-31Mark Flekken23Keane Lewis-Potter5Ethan Pinnock22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg27Vitaly Janelt6Christian Norgaard8Mathias Jensen24Mikkel Damsgaard11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo9Francisco Evanilson de Lima Barbosa24Antoine Semenyo10Ryan Christie19Justin Kluivert4Lewis Cook12Tyler Adams15Adam Smith27Ilya Zabarnyi5Marcos Senesi3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
7Kevin Schade14Fabio Carvalho18Yegor Yarmolyuk26Yunus Emre Konak30Mads Roerslev Rasmussen12Hakon Rafn Valdimarsson16Ben Mee32Edmond-Paris Maghoma21Jayden MeghomaJulian Vincente Araujo 22Dean Huijsen 2Enes Unal 26Marcus Tavernier 16David Brooks 7Phillip Billing 29Mark Travers 42James Hill 23Maximillian Aarons 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
BrentfordAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
16Sút Phạt8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
409Số đường chuyền378
-
-
76%Chuyền chính xác75%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
60Đánh đầu44
-
-
34Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
19Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass23
-
-
91Pha tấn công108
-
-
48Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 46 | 82 | T B T T T B |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 63 | T T T B T H |
5 | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 63 | T H H T T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 9 | 52 | B H H T T T |
10 | Brighton Hove Albion | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 52 | B B H B T H |
11 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | -9 | 39 | B H B B H B |
16 | Tottenham Hotspur | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 6 | 38 | B T B B B H |
17 | West Ham United | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | -19 | 37 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh