Kết quả Brentford vs Leicester City, 22h00 ngày 30/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Brentford vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Facundo Buonanotte (Assist:Jamie Vardy)
  • 25'
    Yoane Wissa (Assist:Kevin Schade) goal 
    1-1
  • 29'
    Kevin Schade goal 
    2-1
  • 35'
    2-1
     Jannik Vestergaard
     Caleb Okoli
  • 42'
    Vitaly Janelt  
    Mathias Jensen  
    2-1
  • 45'
    Kevin Schade (Assist:Mikkel Damsgaard) goal 
    3-1
  • 59'
    Kevin Schade (Assist:Nathan Collins) goal 
    4-1
  • 63'
    Keane Lewis-Potter
    4-1
  • 64'
    4-1
     Oliver Skipp
     Boubakary Soumare
  • 64'
    4-1
     Patson Daka
     Jamie Vardy
  • 64'
    4-1
     Stephy Mavididi
     Facundo Buonanotte
  • 70'
    Yegor Yarmolyuk  
    Christian Norgaard  
    4-1
  • 70'
    Fabio Carvalho  
    Mikkel Damsgaard  
    4-1
  • 70'
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues  
    Kevin Schade  
    4-1
  • 80'
    4-1
     Bobby Reid
     Jordan Ayew
  • 82'
    4-1
    James Justin
  • 83'
    Mads Roerslev Rasmussen  
    Sepp Van Den Berg  
    4-1
  • Brentford vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-2-3-1
    1
    Mark Flekken
    23
    Keane Lewis-Potter
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    4
    Sepp Van Den Berg
    8
    Mathias Jensen
    6
    Christian Norgaard
    7
    Kevin Schade
    24
    Mikkel Damsgaard
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    9
    Jamie Vardy
    40
    Facundo Buonanotte
    18
    Jordan Ayew
    2
    James Justin
    24
    Boubakary Soumare
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    33
    Luke Thomas
    3
    Wout Faes
    4
    Conor Coady
    5
    Caleb Okoli
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Mads Roerslev Rasmussen
    27Vitaly Janelt
    14Fabio Carvalho
    9Igor Thiago Nascimento Rodrigues
    18Yegor Yarmolyuk
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    16Ben Mee
    32Edmond-Paris Maghoma
    26Yunus Emre Konak
    Jannik Vestergaard 23
    Bobby Reid 14
    Patson Daka 20
    Oliver Skipp 22
    Stephy Mavididi 10
    Bilal El Khannouss 11
    Victor Bernth Kristansen 16
    Hamza Choudhury 17
    Danny Ward 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Keith Andrews
    Ruud van Nistelrooy
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 576
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    19
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation