Kết quả Brighton Hove Albion vs Leicester City, 21h00 ngày 12/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Brighton Hove Albion vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Bilal El Khannouss
  • 28'
    Simon Adingra Penalty awarded
    0-0
  • 29'
    0-0
    Conor Coady
  • 31'
    João Pedro Junqueira de Jesus goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Mads Hermansen
  • 38'
    1-1
    goal Stephy Mavididi
  • 45'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    1-1
  • 53'
    Matthew ORiley Penalty awarded
    1-1
  • 55'
    João Pedro Junqueira de Jesus goal 
    2-1
  • 61'
    2-1
     Patson Daka
     Jamie Vardy
  • 61'
    2-1
     Oliver Skipp
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 61'
    2-1
     Ricardo Domingos Barbosa Pereira
     Luke Thomas
  • 63'
    2-1
    Caleb Okoli
  • 68'
    2-1
    Oliver Skipp
  • 70'
    Solomon March  
    Yankuba Minteh  
    2-1
  • 70'
    Diego Gómez  
    Matthew ORiley  
    2-1
  • 71'
    Lewis Dunk
    2-1
  • 74'
    2-2
    goal Caleb Okoli (Assist:Bilal El Khannouss)
  • 82'
    Brajan Gruda  
    Simon Adingra  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Bobby Reid
     Stephy Mavididi
  • 90'
    2-2
     Jake Evans
     Kasey McAteer
  • Brighton Hove Albion vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-1-4-1
    1
    Bart Verbruggen
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    20
    Carlos Baleba
    5
    Lewis Dunk
    41
    Jack Hinshelwood
    26
    Yasin Ayari
    11
    Simon Adingra
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    33
    Matthew ORiley
    17
    Yankuba Minteh
    18
    Danny Welbeck
    9
    Jamie Vardy
    35
    Kasey McAteer
    11
    Bilal El Khannouss
    10
    Stephy Mavididi
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    24
    Boubakary Soumare
    2
    James Justin
    5
    Caleb Okoli
    4
    Conor Coady
    33
    Luke Thomas
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Brajan Gruda
    25Diego Gómez
    7Solomon March
    16Cashin
    27Mats Wieffer
    39Carl Rushworth
    60Charlie Tasker
    71Freddie Simmonds
    72Harry Howell
    Bobby Reid 14
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
    Patson Daka 20
    Oliver Skipp 22
    Jake Evans 91
    Woyo Coulibaly 25
    Jordan Ayew 18
    Jakub Stolarczyk 41
    Olabade Aluko 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Ruud van Nistelrooy
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 506
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    17
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation