Kết quả Brighton Hove Albion vs Wolves, 21h00 ngày 26/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9

  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Toti Gomes
  • 45'
    0-0
    Jorgen Strand Larsen
  • 45'
    Danny Welbeck (Assist:Georginio Rutter) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Pablo Sarabia Garcia
     Mario Lemina
  • 46'
    1-0
     Carlos Borges
     Toti Gomes
  • 50'
    1-0
    Rayan Ait Nouri
  • 56'
    Georginio Rutter
    1-0
  • 70'
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    1-0
  • 72'
    Brajan Gruda  
    Ferdi Kadioglu  
    1-0
  • 73'
    Evan Ferguson  
    Danny Welbeck  
    1-0
  • 74'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    1-0
  • 80'
    Tariq Lamptey  
    Georginio Rutter  
    1-0
  • 80'
    Mats Wieffer  
    Carlos Baleba  
    1-0
  • 85'
    Evan Ferguson (Assist:Tariq Lamptey) goal 
    2-0
  • 88'
    2-1
    goal Rayan Ait Nouri
  • 89'
    Julio Cesar Enciso  
    Kaoru Mitoma  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Andre Trindade da Costa Neto
     Jorgen Strand Larsen
  • 90'
    2-2
    goal Matheus Cunha (Assist:Thomas Glyn Doyle)
  • 90'
    2-2
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
     Joao Victor Gomes da Silva
  • 90'
    2-2
     Rodrigo Martins Gomes
     Carlos Borges
  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-4-2
    1
    Bart Verbruggen
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    29
    Jan Paul Van Hecke
    34
    Joel Veltman
    22
    Kaoru Mitoma
    26
    Yasin Ayari
    20
    Carlos Baleba
    24
    Ferdi Kadioglu
    18
    Danny Welbeck
    14
    Georginio Rutter
    9
    Jorgen Strand Larsen
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    10
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    20
    Thomas Glyn Doyle
    5
    Mario Lemina
    3
    Rayan Ait Nouri
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    15
    Craig Dawson
    24
    Toti Gomes
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Brajan Gruda
    2Tariq Lamptey
    28Evan Ferguson
    27Mats Wieffer
    10Julio Cesar Enciso
    38Killian Cahill
    15Jakub Moder
    23Jason Steele
    11Simon Adingra
    Andre Trindade da Costa Neto 7
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Carlos Borges 26
    Pablo Sarabia Garcia 21
    Jean-Ricner Bellegarde 27
    Matt Doherty 2
    Daniel Bentley 25
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Vitor Pereira
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    29
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation