Kết quả Chelsea vs West Ham United, 03h00 ngày 04/02
Kết quả Chelsea vs West Ham United
Soi kèo phạt góc Chelsea vs West Ham, 3h ngày 04/02
Đối đầu Chelsea vs West Ham United
Lịch phát sóng Chelsea vs West Ham United
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ West Ham United gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/02/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.97O 3.25
0.94U 3.25
0.941
1.40X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs West Ham United
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Chelsea vs West Ham United: Diễn biến chính
-
42'0-1
Jarrod Bowen
-
52'Pedro Neto
Jadon Sancho0-1 -
52'Marc Guiu
Nicolas Jackson0-1 -
57'Reece James0-1
-
61'Christopher Nkunku
Noni Madueke0-1 -
61'Malo Gusto
Reece James0-1 -
64'Pedro Neto1-1
-
67'Enzo Fernandez1-1
-
68'Cole Jermaine Palmer1-1
-
71'1-1Oliver Scarles
Emerson Palmieri dos Santos -
72'1-1Konstantinos Mavropanos
Vladimir Coufal -
74'Aaron Wan-Bissaka(OW)2-1
-
76'2-1Andrew Irving
-
77'2-1Danny Ings
Carlos Soler Barragan -
77'2-1Lewis Orford
Andrew Irving -
87'2-1Luis Guilherme Lira dos Santos
Aaron Cresswell -
90'Trevoh Thomas Chalobah
Cole Jermaine Palmer2-1
-
Chelsea vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-112Filip Jorgensen3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill4Oluwatosin Adarabioyo24Reece James25Moises Caicedo8Enzo Fernandez19Jadon Sancho20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke15Nicolas Jackson20Jarrod Bowen14Mohammed Kudus4Carlos Soler Barragan29Aaron Wan-Bissaka28Tomas Soucek39Andrew Irving33Emerson Palmieri dos Santos5Vladimir Coufal26Max Kilman3Aaron Cresswell23Alphonse Areola
- Đội hình dự bị
-
27Malo Gusto18Christopher Nkunku7Pedro Neto23Trevoh Thomas Chalobah38Marc Guiu1Robert Sanchez32Tyrique George22Kiernan Dewsbury-Hall34Josh AcheampongLuis Guilherme Lira dos Santos 17Konstantinos Mavropanos 15Danny Ings 18Oliver Scarles 57Lewis Orford 61Guido Rodriguez 24Lukasz Fabianski 1Wes Foderingham 21Kaelan Casey 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaGraham Potter
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs West Ham United: Số liệu thống kê
-
ChelseaWest Ham United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
19Sút ra ngoài9
-
-
10Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
583Số đường chuyền282
-
-
87%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
41Đánh đầu25
-
-
20Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
19Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách11
-
-
15Long pass21
-
-
137Pha tấn công62
-
-
63Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh