Kết quả Fulham vs Brentford, 03h00 ngày 05/11
Kết quả Fulham vs Brentford
Soi kèo phạt góc Fulham vs Brentford, 3h ngày 05/11
Đối đầu Fulham vs Brentford
Lịch phát sóng Fulham vs Brentford
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202403:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 3
0.84U 3
1.011
2.10X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Brentford
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Fulham vs Brentford: Diễn biến chính
-
24'0-1
Vitaly Janelt (Assist:Christian Norgaard)
-
57'0-1Mads Roerslev Rasmussen
-
65'Adama Traore Diarra
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira0-1 -
72'0-1Kevin Schade
Yoane Wissa -
72'0-1Mathias Jensen
Mikkel Damsgaard -
73'Timothy Castagne
Kenny Tete0-1 -
73'Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez0-1 -
73'0-1Fabio Carvalho
Keane Lewis-Potter -
82'Tom Cairney
Emile Smith Rowe0-1 -
82'Harry Wilson
Reiss Nelson0-1 -
87'0-1Ben Mee
Bryan Mbeumo -
90'Harry Wilson (Assist:Antonee Robinson)1-1
-
90'1-1Yegor Yarmolyuk
Vitaly Janelt -
90'Harry Wilson (Assist:Adama Traore Diarra)2-1
-
90'Rodrigo Muniz Carvalho2-1
-
90'Harry Wilson2-1
-
Fulham vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba5Joachim Andersen2Kenny Tete16Sander Berge18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira19Reiss Nelson32Emile Smith Rowe17Alex Iwobi7Raul Alonso Jimenez Rodriguez11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard23Keane Lewis-Potter6Christian Norgaard27Vitaly Janelt30Mads Roerslev Rasmussen22Nathan Collins5Ethan Pinnock4Sepp Van Den Berg1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
21Timothy Castagne9Rodrigo Muniz Carvalho11Adama Traore Diarra10Tom Cairney8Harry Wilson31Issa Diop30Ryan Sessegnon6Harrison Reed23Steven BendaMathias Jensen 8Kevin Schade 7Fabio Carvalho 14Ben Mee 16Yegor Yarmolyuk 18Hakon Rafn Valdimarsson 12Edmond-Paris Maghoma 32Yunus Emre Konak 26Jayden Meghoma 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Brentford: Số liệu thống kê
-
FulhamBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
26Tổng cú sút5
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
10Cản sút2
-
-
10Sút Phạt3
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
635Số đường chuyền317
-
-
88%Chuyền chính xác70%
-
-
3Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
36Đánh đầu46
-
-
17Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua10
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
20Ném biên8
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass19
-
-
138Pha tấn công78
-
-
96Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 46 | 82 | T B T T T B |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 63 | T T T B T H |
5 | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 63 | T H H T T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 9 | 52 | B H H T T T |
10 | Brighton Hove Albion | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 52 | B B H B T H |
11 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | -9 | 39 | B H B B H B |
16 | Tottenham Hotspur | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 6 | 38 | B T B B B H |
17 | West Ham United | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | -19 | 37 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh