Kết quả Ipswich Town vs Wolves, 21h00 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 31

  • Ipswich Town vs Wolves: Diễn biến chính

  • 16'
    Liam Delap (Assist:Dara O Shea) goal 
    1-0
  • 38'
    Alex Palmer
    1-0
  • 65'
    1-0
     Pablo Sarabia Garcia
     Jean-Ricner Bellegarde
  • 65'
    1-0
     Rodrigo Martins Gomes
     Matt Doherty
  • 65'
    Jack Taylor  
    Nathan Broadhead  
    1-0
  • 71'
    1-0
    Andre Trindade da Costa Neto
  • 72'
    1-1
    goal Pablo Sarabia Garcia
  • 81'
    Leif Davis  
    Conor Townsend  
    1-1
  • 81'
    Conor Chaplin  
    Jens Cajuste  
    1-1
  • 81'
    George Hirst  
    Liam Delap  
    1-1
  • 81'
    Jaden Philogene-Bidace  
    Axel Tuanzebe  
    1-1
  • 84'
    1-2
    goal Jorgen Strand Larsen (Assist:Pablo Sarabia Garcia)
  • 88'
    1-2
     Santiago Ignacio Bueno Sciutto
     Rayan Ait Nouri
  • 88'
    1-2
    Jorgen Strand Larsen
  • 90'
    Julio Cesar Enciso
    1-2
  • 90'
    1-2
     Nasser Djiga
     Jorgen Strand Larsen
  • Ipswich Town vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Ipswich Town4-2-3-1
    31
    Alex Palmer
    22
    Conor Townsend
    15
    Cameron Burgess
    26
    Dara O Shea
    40
    Axel Tuanzebe
    12
    Jens Cajuste
    5
    Sam Morsy
    9
    Julio Cesar Enciso
    33
    Nathan Broadhead
    18
    Ben Johnson
    19
    Liam Delap
    9
    Jorgen Strand Larsen
    5
    Marshall Munetsi
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    22
    Nelson Cabral Semedo
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    3
    Rayan Ait Nouri
    2
    Matt Doherty
    12
    Emmanuel Agbadou
    24
    Toti Gomes
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Leif Davis
    29Jaden Philogene-Bidace
    10Conor Chaplin
    27George Hirst
    14Jack Taylor
    47Jack Clarke
    28Christian Walton
    8Kalvin Phillips
    6Luke Woolfenden
    Nasser Djiga 34
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Pablo Sarabia Garcia 21
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
    Carlos Borges 26
    Samuel Johnstone 31
    Hee-Chan Hwang 11
    Thomas Glyn Doyle 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kieran McKenna
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Ipswich Town vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Ipswich Town
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 323
    Số đường chuyền
    407
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 34 25 7 2 80 32 48 82 T T B T T T
2 Arsenal 34 18 13 3 63 29 34 67 T T H H T H
3 Newcastle United 34 19 5 10 65 44 21 62 T T T T B T
4 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
5 Chelsea 34 17 9 8 59 40 19 60 B T H H T T
6 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 Fulham 34 14 9 11 50 46 4 51 T B T B B T
9 Brighton Hove Albion 34 13 12 9 56 55 1 51 H B B H B T
10 AFC Bournemouth 34 13 11 10 53 41 12 50 B B H T H H
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 34 12 5 17 51 61 -10 41 T T T T T T
14 Manchester United 34 10 9 15 39 47 -8 39 T B H B B H
15 Everton 34 8 14 12 34 41 -7 38 H B H T B B
16 Tottenham Hotspur 34 11 4 19 62 56 6 37 B B T B B B
17 West Ham United 34 9 9 16 39 58 -19 36 H B H B H B
18 Ipswich Town 34 4 9 21 33 74 -41 21 B T B H B B
19 Leicester City 34 4 6 24 27 76 -49 18 B B B H B B
20 Southampton 34 2 5 27 25 80 -55 11 B H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation