Kết quả Leicester City vs Everton, 21h00 ngày 21/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5

  • Leicester City vs Everton: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Iliman Ndiaye (Assist:Ashley Young)
  • 46'
    0-1
    Michael Vincent Keane
  • 56'
    Facundo Buonanotte  
    Bilal El Khannouss  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Jack Harrison
     Jesper Lindstrom
  • 73'
    Stephy Mavididi goal 
    1-1
  • 77'
    Facundo Buonanotte
    1-1
  • 80'
    1-1
    James Garner
  • 81'
    1-1
     Tim Iroegbunam
     Iliman Ndiaye
  • 83'
    Odsonne Edouard  
    Jamie Vardy  
    1-1
  • 90'
    Issahaku Fataw  
    Stephy Mavididi  
    1-1
  • Leicester City vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    2
    James Justin
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    8
    Harry Winks
    10
    Stephy Mavididi
    11
    Bilal El Khannouss
    18
    Jordan Ayew
    9
    Jamie Vardy
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    29
    Jesper Lindstrom
    7
    Dwight Mcneil
    10
    Iliman Ndiaye
    8
    Orel Mangala
    16
    Abdoulaye Doucoure
    37
    James Garner
    6
    James Tarkowski
    5
    Michael Vincent Keane
    18
    Ashley Young
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Facundo Buonanotte
    29Odsonne Edouard
    7Issahaku Fataw
    14Bobby Reid
    21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    4Conor Coady
    17Hamza Choudhury
    22Oliver Skipp
    1Danny Ward
    Tim Iroegbunam 42
    Jack Harrison 11
    Asmir Begovic 31
    Jake OBrien 15
    Beto Betuncal 14
    Joao Virginia 12
    Roman Dixon 75
    Harrison Armstrong 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud van Nistelrooy
    David Moyes
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Everton: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thay người
    2
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    25
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation