Kết quả Manchester United vs Tottenham Hotspur, 22h30 ngày 29/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6

  • Manchester United vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Brennan Johnson (Assist:Micky van de Ven)
  • 34'
    Noussair Mazraoui
    0-1
  • 39'
    Diogo Dalot
    0-1
  • 42'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    0-1
  • 45'
    Mason Mount
    0-1
  • 45'
    0-1
    Brennan Johnson
  • 45'
    Mason Mount  
    Kobbie Mainoo  
    0-1
  • 46'
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro  
    Joshua Zirkzee  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Djed Spence
     Iyenoma Destiny Udogie
  • 47'
    0-2
    goal Dejan Kulusevski
  • 54'
    0-2
    Djed Spence
  • 55'
    Lisandro Martinez
    0-2
  • 65'
    Manuel Ugarte
    0-2
  • 73'
    Christian Eriksen  
    Manuel Ugarte  
    0-2
  • 73'
    Rasmus Hojlund  
    Marcus Rashford  
    0-2
  • 73'
    0-2
    Pedro Porro
  • 76'
    0-2
     Mikey Moore
     Brennan Johnson
  • 77'
    0-2
     Lucas Bergvall
     Timo Werner
  • 77'
    0-2
     Pape Matar Sarr
     James Maddison
  • 77'
    0-3
    goal Dominic Solanke (Assist:Pape Matar Sarr)
  • 81'
    0-3
     Radu Dragusin
     Micky van de Ven
  • 85'
    Amad Diallo Traore  
    Mason Mount  
    0-3
  • Manchester United vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United4-2-3-1
    24
    Andre Onana
    20
    Diogo Dalot
    6
    Lisandro Martinez
    4
    Matthijs de Ligt
    3
    Noussair Mazraoui
    25
    Manuel Ugarte
    37
    Kobbie Mainoo
    10
    Marcus Rashford
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17
    Alejandro Garnacho
    11
    Joshua Zirkzee
    22
    Brennan Johnson
    19
    Dominic Solanke
    16
    Timo Werner
    21
    Dejan Kulusevski
    30
    Rodrigo Bentancur
    10
    James Maddison
    23
    Pedro Porro
    17
    Cristian Gabriel Romero
    37
    Micky van de Ven
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    1
    Guglielmo Vicario
    Tottenham Hotspur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    14Christian Eriksen
    9Rasmus Hojlund
    7Mason Mount
    16Amad Diallo Traore
    21Antony Matheus dos Santos
    2Victor Nilsson-Lindelof
    1Altay Bayindi
    35Jonny Evans
    Radu Dragusin 6
    Pape Matar Sarr 29
    Lucas Bergvall 15
    Djed Spence 24
    Mikey Moore 47
    Yves Bissouma 8
    Archie Gray 14
    Will Lankshear 42
    Fraser Forster 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Tottenham Hotspur
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    636
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    14
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation