Kết quả Manchester United vs Wolves, 20h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Manchester United vs Wolves: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Andre Trindade da Costa Neto
  • 48'
    0-0
    Rayan Ait Nouri
  • 56'
    Patrick Dorgu
    0-0
  • 59'
    Mason Mount  
    Kobbie Mainoo  
    0-0
  • 59'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes  
    Manuel Ugarte  
    0-0
  • 59'
    Diogo Dalot  
    Patrick Dorgu  
    0-0
  • 70'
    Chido Obi-Martin  
    Rasmus Hojlund  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Pablo Sarabia Garcia
     Jorgen Strand Larsen
  • 74'
    0-0
     Rodrigo Martins Gomes
     Nelson Cabral Semedo
  • 76'
    Christian Eriksen
    0-0
  • 77'
    0-1
    goal Pablo Sarabia Garcia
  • 78'
    Leny Yoro  
    Victor Nilsson-Lindelof  
    0-1
  • 80'
    0-1
    Pablo Sarabia Garcia
  • 82'
    0-1
     Matt Doherty
     Rayan Ait Nouri
  • 90'
    0-1
     Nasser Djiga
     Matheus Cunha
  • Manchester United vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United3-4-2-1
    24
    Andre Onana
    55
    Tyler Fredricson
    2
    Victor Nilsson-Lindelof
    3
    Noussair Mazraoui
    41
    Harry Amass
    14
    Christian Eriksen
    25
    Manuel Ugarte
    13
    Patrick Dorgu
    37
    Kobbie Mainoo
    17
    Alejandro Garnacho
    9
    Rasmus Hojlund
    9
    Jorgen Strand Larsen
    5
    Marshall Munetsi
    10
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    3
    Rayan Ait Nouri
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    12
    Emmanuel Agbadou
    24
    Toti Gomes
    25
    Daniel Bentley
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Leny Yoro
    8Bruno Joao N. Borges Fernandes
    20Diogo Dalot
    7Mason Mount
    56Chido Obi-Martin
    18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    5Harry Maguire
    22Tom Heaton
    35Jonny Evans
    Nasser Djiga 34
    Matt Doherty 2
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Pablo Sarabia Garcia 21
    Boubacar Traore 6
    Carlos Borges 26
    Tom King 40
    Thomas Glyn Doyle 20
    Mateus Mané 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Vitor Pereira
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 557
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 30
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 30
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 26
    Long pass
    20
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation