Kết quả Newcastle United vs Liverpool, 02h30 ngày 05/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Newcastle United vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Alexis Mac Allister
  • 35'
    Alexander Isak (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura) goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Jarell Quansah
  • 45'
    1-0
    Ryan Jiro Gravenberch
  • 50'
    1-1
    goal Curtis Jones (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
  • 58'
    Sandro Tonali
    1-1
  • 62'
    Anthony Gordon (Assist:Alexander Isak) goal 
    2-1
  • 67'
    2-1
     Trent John Alexander-Arnold
     Joseph Gomez
  • 67'
    2-1
     Luis Fernando Diaz Marulanda
     Cody Gakpo
  • 67'
    2-1
     Dominik Szoboszlai
     Ryan Jiro Gravenberch
  • 68'
    2-2
    goal Mohamed Salah Ghaly (Assist:Trent John Alexander-Arnold)
  • 69'
    2-2
    Trent John Alexander-Arnold
  • 71'
    2-2
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 74'
    Harvey Barnes  
    Jacob Murphy  
    2-2
  • 83'
    2-3
    goal Mohamed Salah Ghaly (Assist:Trent John Alexander-Arnold)
  • 87'
    Sean Longstaff  
    Sandro Tonali  
    2-3
  • 87'
    Callum Wilson  
    Anthony Gordon  
    2-3
  • 88'
    Joseph Willock  
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira  
    2-3
  • 90'
    Nick Pope
    2-3
  • 90'
    Fabian Schar (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura) goal 
    3-3
  • Newcastle United vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle United4-3-3
    22
    Nick Pope
    20
    Lewis Hall
    33
    Dan Burn
    5
    Fabian Schar
    21
    Valentino Livramento
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    8
    Sandro Tonali
    10
    Anthony Gordon
    14
    Alexander Isak
    23
    Jacob Murphy
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    17
    Curtis Jones
    18
    Cody Gakpo
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    10
    Alexis Mac Allister
    78
    Jarell Quansah
    2
    Joseph Gomez
    4
    Virgil van Dijk
    26
    Andrew Robertson
    62
    Caoimhin Kelleher
    Liverpool4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Callum Wilson
    11Harvey Barnes
    28Joseph Willock
    36Sean Longstaff
    18William Osula
    24Miguel Angel Almiron Rejala
    1Martin Dubravka
    13Matt Targett
    25Lloyd Kelly
    Luis Fernando Diaz Marulanda 7
    Dominik Szoboszlai 8
    Trent John Alexander-Arnold 66
    Vitezslav Jaros 56
    Wataru Endo 3
    Tyler Morton 80
    Harvey Elliott 19
    Trey Nyoni 98
    Amara Nallo 65
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eddie Howe
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newcastle United vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Newcastle United
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 348
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 16
    Long pass
    15
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation