Kết quả Tottenham Hotspur vs Manchester United, 23h30 ngày 16/02
Kết quả Tottenham Hotspur vs Manchester United
Soi kèo phạt góc Tottenham vs MU, 23h30 ngày 16/02
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Manchester United
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Manchester United
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.5
0.44U 2.5
1.621
2.45X
3.702
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.22U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Manchester United
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Tottenham Hotspur vs Manchester United: Diễn biến chính
-
13'James Maddison1-0
-
41'1-0Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
-
64'Pape Matar Sarr
Lucas Bergvall1-0 -
64'Brennan Johnson
James Maddison1-0 -
78'Yves Bissouma
Rodrigo Bentancur1-0 -
78'Archie Gray
Kevin Danso1-0 -
79'Ben Davies1-0
-
87'Wilson Odobert
Son Heung Min1-0 -
90'1-0Chido Obi-Martin
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro -
90'1-0Patrick Dorgu
-
Tottenham Hotspur vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-31Guglielmo Vicario24Djed Spence33Ben Davies4Kevin Danso23Pedro Porro10James Maddison30Rodrigo Bentancur15Lucas Bergvall7Son Heung Min11Mathys Tel21Dejan Kulusevski9Rasmus Hojlund11Joshua Zirkzee17Alejandro Garnacho20Diogo Dalot8Bruno Joao N. Borges Fernandes18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro13Patrick Dorgu3Noussair Mazraoui5Harry Maguire4Matthijs de Ligt24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
28Wilson Odobert8Yves Bissouma29Pape Matar Sarr14Archie Gray22Brennan Johnson31Antonin Kinsky13Iyenoma Destiny Udogie47Mikey Moore44Dane ScarlettChido Obi-Martin 56Victor Nilsson-Lindelof 2Tyler Fredricson 55Harry Amass 41Elyh Harrison 50Ayden Heaven 26Jack Fletcher 57Jack Moorhouse 64Sekou Kone 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
9Cản sút4
-
-
9Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
521Số đường chuyền412
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị7
-
-
16Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
6Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công32
-
-
5Thay người1
-
-
13Đánh chặn2
-
-
12Ném biên13
-
-
13Cản phá thành công32
-
-
4Thử thách10
-
-
10Long pass29
-
-
144Pha tấn công88
-
-
76Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 32 | 48 | 82 | T T B T T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 34 | 19 | 5 | 10 | 65 | 44 | 21 | 62 | T T T T B T |
5 | Chelsea | 34 | 17 | 9 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | B T H H T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | Fulham | 34 | 14 | 9 | 11 | 50 | 46 | 4 | 51 | T B T B B T |
9 | Brighton Hove Albion | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 55 | 1 | 51 | H B B H B T |
10 | AFC Bournemouth | 34 | 13 | 11 | 10 | 53 | 41 | 12 | 50 | B B H T H H |
11 | Brentford | 34 | 14 | 7 | 13 | 58 | 50 | 8 | 49 | T B H H T T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Manchester United | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 47 | -8 | 39 | T B H B B H |
15 | Everton | 34 | 8 | 14 | 12 | 34 | 41 | -7 | 38 | H B H T B B |
16 | Tottenham Hotspur | 34 | 11 | 4 | 19 | 62 | 56 | 6 | 37 | B B T B B B |
17 | West Ham United | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 58 | -19 | 36 | H B H B H B |
18 | Ipswich Town | 34 | 4 | 9 | 21 | 33 | 74 | -41 | 21 | B T B H B B |
19 | Leicester City | 34 | 4 | 6 | 24 | 27 | 76 | -49 | 18 | B B B H B B |
20 | Southampton | 34 | 2 | 5 | 27 | 25 | 80 | -55 | 11 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh