Đối đầu Rancho Santana FC vs HYH Export Sebaco FC, 06h00 ngày 01/5
Kết quả Rancho Santana FC vs HYH Export Sebaco FC
Đối đầu Rancho Santana FC vs HYH Export Sebaco FC
Phong độ Rancho Santana FC gần đây
Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Rancho Santana FC vs HYH Export Sebaco FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/5/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rancho Santana FC vs HYH Export Sebaco FC trước đây
-
24/02/2025HYH Export Sebaco FC1 - 0Rancho Santana FC0 - 0L
-
25/11/2024HYH Export Sebaco FC3 - 0Rancho Santana FC1 - 0L
-
29/09/2024Rancho Santana FC2 - 2HYH Export Sebaco FC2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rancho Santana FC vs HYH Export Sebaco FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rancho Santana FC vs HYH Export Sebaco FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rancho Santana FC vs HYH Export Sebaco FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rancho Santana FC vs HYH Export Sebaco FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rancho Santana FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Rancho Santana FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rancho Santana FC thắng
Bại: là số trận Rancho Santana FC thua
Thắng: là số trận Rancho Santana FC thắng
Bại: là số trận Rancho Santana FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rancho Santana FC và HYH Export Sebaco FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 17 | 14 | 1 | 2 | 40 | 16 | 24 | 43 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 17 | 11 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 36 | T T T B T B |
3 | Diriangen | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | B B H T B T |
4 | Matagalpa FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 21 | B H T H T H |
5 | HYH Export Sebaco FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 21 | B H B T B T |
6 | Walter Ferretti | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T H H H B T |
7 | UNAN Managua | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 26 | -7 | 20 | B H B T B H |
8 | Jalapa | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 14 | T B B B H B |
9 | Rancho Santana FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 25 | -11 | 14 | H H B B H B |
10 | Deportivo Ocotal | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 38 | -20 | 12 | T H T B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: