Kết quả Amazonas FC vs Atletico Clube Goianiense, 02h30 ngày 28/04
Kết quả Amazonas FC vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Amazonas FC gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2
0.91U 2
0.911
2.32X
3.202
2.65Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 5
-
Amazonas FC vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
19'0-0Rhaldney
-
45'0-0Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
-
45'0-1
Marcelo Josede Lima (Assist:Robert dos Santos Conceicao)
-
46'Fabiano da Silva Souza0-1
-
46'Cocote
Rodrigo Varanda0-1 -
46'0-1Francisco Barrios
Rhaldney -
46'Kevin Federik Ramirez Dutra
Alex Sandro Dos Santos Apolinario0-1 -
55'Henrique Almeida Caixeta Nascentes Goal Disallowed0-1
-
60'Eliton Pardinho Toreta Junior
Rafael Tavares0-1 -
60'William Silva Gomes Barbio
Thomas Luciano0-1 -
66'Luan Silva
Henrique Almeida Caixeta Nascentes0-1 -
71'0-1Kauan Rodrigues
Robert dos Santos Conceicao -
71'0-1Guilherme Kennedy Romao
Conrado -
75'Larry Vasquez Ortega0-1
-
80'0-1Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
-
81'William Silva Gomes Barbio0-1
-
81'0-1Marcelo Josede Lima
-
82'Luan Silva1-1
-
83'1-1Francisco Barrios
-
85'1-1Ruan Gregorio Teixeira
Rai dos Reis Ramos -
85'1-1Rai Natalino da Silva Ramos
Sandro Cesar Cordovil de Lima
-
Amazonas FC vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Amazonas FC4-3-333Renan Lemos dos Santos14Alyson Vinicius Almeida Neves6Fabiano da Silva Souza3Jackson Souza15Thomas Luciano10Rafael Tavares27Nicolas Linares5Larry Vasquez Ortega30Rodrigo Varanda91Henrique Almeida Caixeta Nascentes71Alex Sandro Dos Santos Apolinario7Marcelo Josede Lima9Sandro Cesar Cordovil de Lima11Federico Andres Martinez Berroa5Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao8Rhaldney10Robert dos Santos Conceicao2Rai dos Reis Ramos3Alix Vinicius de Souza Sampaio4Pedro Henrique Pereira da Silva6Conrado1Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
- Đội hình dự bị
-
18Cocote20Eliton Pardinho Toreta Junior35Erivan29Guilherme Xavier9Luan Silva28Luis Felipe Rabelo Costa1Pedro Caracoci12Raimar Rodrigues Lopes8Kevin Federik Ramirez Dutra77Roberto Menezes Bandeira Neto19William Silva Gomes Barbio22Diego Martin Zabala MoralesAnderson Silva Da Paixao 12Angelo Araos 19Ariel 18Francisco Barrios 16Guilherme Kennedy Romao 15Kauan Rodrigues 17Matheus Felipe 14Rai Natalino da Silva Ramos 20Ruan Gregorio Teixeira 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Amazonas FCAtletico Clube Goianiense
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
23Sút Phạt20
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
330Số đường chuyền255
-
-
77%Chuyền chính xác68%
-
-
20Phạm lỗi23
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn7
-
-
18Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách9
-
-
25Long pass22
-
-
80Pha tấn công75
-
-
25Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
10 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
11 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil