Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Guairena vs Tacuary, 05h00 ngày 27/5
Kết quả Guairena vs Tacuary
Đối đầu Guairena vs Tacuary
Phong độ Guairena gần đây
Phong độ Tacuary gần đây
Hạng 2 Paraguay 2025: Guairena vs Tacuary
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/5/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guairena vs Tacuary trước đây
-
19/10/2023Tacuary1 - 3Guairena1 - 2W
-
31/07/2023Guairena1 - 2Tacuary0 - 1L
-
16/04/2023Guairena0 - 1Tacuary0 - 1L
-
04/02/2023Tacuary1 - 2Guairena1 - 1W
-
19/09/2022Guairena1 - 0Tacuary0 - 0W
-
16/07/2022Tacuary0 - 0Guairena0 - 0D
-
24/06/2022Guairena0 - 0Tacuary0 - 0D
-
11/04/2022Tacuary0 - 1Guairena0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Guairena vs Tacuary
- Thống kê lịch sử đối đầu Guairena vs Tacuary: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guairena vs Tacuary: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Paraguay | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guairena vs Tacuary: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guairena (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Guairena (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guairena thắng
Bại: là số trận Guairena thua
Thắng: là số trận Guairena thắng
Bại: là số trận Guairena thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guairena và Tacuary trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Capiata | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | B H H T T B |
2 | Tacuary | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 17 | T T B H T T |
3 | Deportivo Carapegua | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H T H T B T |
4 | 12 de Junio VH | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H H H T T |
5 | resistencia SC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | T H T B T T |
6 | Rubio nu | 10 | 3 | 6 | 1 | 7 | 5 | 2 | 15 | H H H B T H |
7 | Sportivo San Lorenzo | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 14 | T B T T B B |
8 | Sol de America | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H H T T H |
9 | Deportivo Santani | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | B B T B T B |
10 | Guairena | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T H H B B |
11 | River Plate (PAR) | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | B H H H T T |
12 | Sol de America Pastoreo | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | H T H H H B |
13 | Encarnacion FC | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | B T H T B H |
14 | Independiente Luque | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | H H H B B B |
15 | Club Fernando de la Mora | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 9 | B T B H B B |
16 | Guarani de Fram | 10 | 0 | 7 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | H H B B B H |
Cập nhật: