Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jyvaskylan Pallokerho Nữ vs HPS Nữ, 19h00 ngày 12/7
Kết quả Jyvaskylan Pallokerho Nữ vs HPS Nữ
Đối đầu Jyvaskylan Pallokerho Nữ vs HPS Nữ
Phong độ Jyvaskylan Pallokerho Nữ gần đây
Phong độ HPS Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2025: Jyvaskylan Pallokerho Nữ vs HPS Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jyvaskylan Pallokerho Nữ vs HPS Nữ trước đây
-
11/05/2025HPS (W)3 - 0Jyvaskylan Pallokerho (W)2 - 0L
-
29/06/2024HPS (W)0 - 1Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 0W
-
13/04/2024Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 3HPS (W)0 - 1L
-
09/10/2021HPS (W)3 - 2Jyvaskylan Pallokerho (W)2 - 0L
-
11/09/2021Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 1HPS (W)0 - 1L
-
25/08/2021Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 2HPS (W)0 - 0L
-
22/05/2021HPS (W)2 - 1Jyvaskylan Pallokerho (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jyvaskylan Pallokerho Nữ vs HPS Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskylan Pallokerho Nữ vs HPS Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskylan Pallokerho Nữ vs HPS Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskylan Pallokerho Nữ vs HPS Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jyvaskylan Pallokerho Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Jyvaskylan Pallokerho Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jyvaskylan Pallokerho Nữ thắng
Bại: là số trận Jyvaskylan Pallokerho Nữ thua
Thắng: là số trận Jyvaskylan Pallokerho Nữ thắng
Bại: là số trận Jyvaskylan Pallokerho Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jyvaskylan Pallokerho Nữ và HPS Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 29 | 4 | 25 | 25 | T T T T T T |
2 | HPS (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 25 | 13 | 12 | 16 | B B T H T T |
3 | KuPs (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | T T H H B B |
4 | Aland United (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B T H B B |
5 | VIFK Vaasa (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 20 | -11 | 12 | H T H H T B |
6 | PK-35 Vantaa (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | H T B B B T |
7 | PK-35 RY (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B T H |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B B T B H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: