Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ, 19h00 ngày 26/7
Kết quả HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
Đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
Phong độ HPS Nữ gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2025: HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ trước đây
-
24/05/2025PK-35 Vantaa (W)2 - 0HPS (W)1 - 0L
-
24/08/2024PK-35 Vantaa (W)1 - 3HPS (W)1 - 2W
-
15/06/2024HPS (W)3 - 0PK-35 Vantaa (W)2 - 0W
-
14/10/2023PK-35 Vantaa (W)2 - 3HPS (W)1 - 0W
-
16/08/2023HPS (W)1 - 2PK-35 Vantaa (W)0 - 0L
-
21/05/2023PK-35 Vantaa (W)3 - 2HPS (W)1 - 0L
-
15/10/2022HPS (W)0 - 4PK-35 Vantaa (W)0 - 1L
-
31/07/2022HPS (W)1 - 0PK-35 Vantaa (W)0 - 0W
-
16/04/2025PK-35 Vantaa (W)1 - 3HPS (W)1 - 2W
-
06/08/2023PK-35 Vantaa (W)2 - 0HPS (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 8 | 4 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Phần Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HPS Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
HPS Nữ (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HPS Nữ và PK-35 Vantaa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 39 | 5 | 34 | 31 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H H B B T T |
3 | HPS (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 30 | 19 | 11 | 19 | T H T T T B |
4 | Aland United (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 21 | -4 | 18 | T H B B T T |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | B B B T B T |
6 | VIFK Vaasa (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 28 | -17 | 12 | H H T B B B |
7 | PK-35 RY (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 19 | -11 | 5 | B B T H B B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 24 | -14 | 5 | B T B H B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: