Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PK-35 Vantaa Nữ vs KuPs Nữ, 18h00 ngày 06/7
Kết quả PK-35 Vantaa Nữ vs KuPs Nữ
Đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs KuPs Nữ
Phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây
Phong độ KuPs Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2025: PK-35 Vantaa Nữ vs KuPs Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs KuPs Nữ trước đây
-
03/05/2025KuPs (W)1 - 0PK-35 Vantaa (W)1 - 0L
-
31/07/2024KuPs (W)3 - 0PK-35 Vantaa (W)2 - 0L
-
12/05/2024PK-35 Vantaa (W)1 - 3KuPs (W)0 - 1L
-
04/10/2023KuPs (W)2 - 2PK-35 Vantaa (W)1 - 0D
-
26/08/2023PK-35 Vantaa (W)2 - 2KuPs (W)2 - 1D
-
10/06/2023KuPs (W)6 - 1PK-35 Vantaa (W)3 - 0L
-
16/09/2022PK-35 Vantaa (W)1 - 3KuPs (W)0 - 2L
-
13/08/2022KuPs (W)7 - 0PK-35 Vantaa (W)0 - 0L
-
14/05/2022PK-35 Vantaa (W)2 - 1KuPs (W)0 - 0W
-
25/09/2021KuPs (W)7 - 0PK-35 Vantaa (W)4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs KuPs Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs KuPs Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs KuPs Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs KuPs Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 Vantaa Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
PK-35 Vantaa Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thua
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 Vantaa Nữ và KuPs Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 22 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T T T H H B |
3 | HPS (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 20 | 13 | 7 | 13 | T B B T H T |
4 | Aland United (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B T H B |
5 | VIFK Vaasa (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 15 | -6 | 12 | B H T H H T |
6 | PK-35 Vantaa (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | H H T B B B |
7 | PK-35 RY (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 4 | B B B B B T |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 16 | -10 | 4 | B B B B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: