Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Narpes Kraft vs SJK Akatemia B, 22h30 ngày 26/6
Kết quả Narpes Kraft vs SJK Akatemia B
Đối đầu Narpes Kraft vs SJK Akatemia B
Phong độ Narpes Kraft gần đây
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Narpes Kraft vs SJK Akatemia B
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs SJK Akatemia B trước đây
-
19/04/2025SJK Akatemia B2 - 1Narpes Kraft2 - 0L
-
25/08/2024Narpes Kraft1 - 2SJK Akatemia B0 - 1L
-
10/08/2024Narpes Kraft4 - 2SJK Akatemia B2 - 1W
-
08/06/2024SJK Akatemia B2 - 3Narpes Kraft1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Narpes Kraft vs SJK Akatemia B
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs SJK Akatemia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs SJK Akatemia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs SJK Akatemia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Narpes Kraft (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Narpes Kraft (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Narpes Kraft thắng
Bại: là số trận Narpes Kraft thua
Thắng: là số trận Narpes Kraft thắng
Bại: là số trận Narpes Kraft thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Narpes Kraft và SJK Akatemia B trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
7 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
8 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |
Cập nhật: