Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vantaa vs PEPO Lappeenranta, 22h30 ngày 04/8
Kết quả Vantaa vs PEPO Lappeenranta
Đối đầu Vantaa vs PEPO Lappeenranta
Phong độ Vantaa gần đây
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Vantaa vs PEPO Lappeenranta
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/8/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vantaa vs PEPO Lappeenranta trước đây
-
01/06/2025PEPO Lappeenranta4 - 1Vantaa2 - 1L
-
07/09/2019PEPO Lappeenranta4 - 2Vantaa3 - 1L
-
25/05/2019Vantaa2 - 3PEPO Lappeenranta0 - 1L
-
19/09/2010Vantaa2 - 2PEPO Lappeenranta0 - 1D
-
09/05/2010PEPO Lappeenranta3 - 1Vantaa1 - 0L
-
01/06/2023Vantaa3 - 2PEPO Lappeenranta1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vantaa vs PEPO Lappeenranta
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs PEPO Lappeenranta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs PEPO Lappeenranta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 0 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs PEPO Lappeenranta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vantaa (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Vantaa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vantaa thắng
Bại: là số trận Vantaa thua
Thắng: là số trận Vantaa thắng
Bại: là số trận Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vantaa và PEPO Lappeenranta trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 17 | 7 | 8 | 2 | 36 | 23 | 13 | 29 | H T H T T H |
2 | Jazz Pori | 17 | 9 | 2 | 6 | 32 | 25 | 7 | 29 | T T T B B H |
3 | Inter Turku II | 17 | 8 | 3 | 6 | 45 | 30 | 15 | 27 | H B T B T H |
4 | MP MIKELI | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 26 | H H B T T T |
5 | PK Keski Uusimaa | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 31 | 2 | 25 | B T T H B H |
6 | KPV | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 28 | -2 | 25 | H T B B T T |
7 | Tampere United | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 24 | B B B T T H |
8 | KuPS (Youth) | 17 | 7 | 2 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T B B T T B |
9 | Jyvaskyla JK | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | H T H B B T |
10 | RoPS Rovaniemi | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 32 | -9 | 21 | T B T T B B |
11 | Atlantis | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 33 | -13 | 17 | T B B H B B |
12 | EPS Espoo | 17 | 5 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 17 | B H T B B H |
Cập nhật: