Đối đầu AS Villers Houlgate vs AS Furiani Agliani, 23h30 ngày 03/5
Kết quả AS Villers Houlgate vs AS Furiani Agliani
Đối đầu AS Villers Houlgate vs AS Furiani Agliani
Phong độ AS Villers Houlgate gần đây
Phong độ AS Furiani Agliani gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: AS Villers Houlgate vs AS Furiani Agliani
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Villers Houlgate vs AS Furiani Agliani trước đây
-
21/12/2024AS Furiani Agliani3 - 0AS Villers Houlgate2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AS Villers Houlgate vs AS Furiani Agliani
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Villers Houlgate vs AS Furiani Agliani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Villers Houlgate vs AS Furiani Agliani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Villers Houlgate vs AS Furiani Agliani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Villers Houlgate (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AS Villers Houlgate (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Villers Houlgate thắng
Bại: là số trận AS Villers Houlgate thua
Thắng: là số trận AS Villers Houlgate thắng
Bại: là số trận AS Villers Houlgate thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Villers Houlgate và AS Furiani Agliani trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 27 | 17 | 8 | 2 | 44 | 16 | 28 | 59 | T T T H T T |
2 | Bobigny A.C. | 27 | 15 | 5 | 7 | 36 | 27 | 9 | 50 | B T H B T T |
3 | Chambly FC | 27 | 11 | 11 | 5 | 37 | 27 | 10 | 44 | T B H B T T |
4 | Thionville FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 41 | T H B T B B |
5 | AS Furiani Agliani | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 29 | 4 | 41 | H H T T T T |
6 | Creteil | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 23 | 9 | 40 | H B T T T H |
7 | Biesheim | 27 | 10 | 9 | 8 | 37 | 30 | 7 | 39 | H H B H B B |
8 | Balagne | 27 | 9 | 10 | 8 | 41 | 41 | 0 | 37 | B H T H H B |
9 | Beauvais | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 25 | 1 | 35 | H H B H B T |
10 | Chantilly | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B T T H B |
11 | Epinal | 27 | 8 | 9 | 10 | 36 | 36 | 0 | 33 | T B B B T H |
12 | Feignies | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 32 | 3 | 31 | T H B B H B |
13 | Haguenau | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 31 | B B B B B T |
14 | ES Wasquehal | 27 | 8 | 3 | 16 | 22 | 41 | -19 | 27 | T T T B B B |
15 | Aubervilliers | 27 | 3 | 12 | 12 | 33 | 41 | -8 | 21 | B H H T H T |
16 | AS Villers Houlgate | 27 | 4 | 7 | 16 | 20 | 56 | -36 | 19 | B B H T B B |
Cập nhật: