Đối đầu Metz vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 20/4
Kết quả Metz vs Red Star FC 93
Đối đầu Metz vs Red Star FC 93
Phong độ Metz gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Metz vs Red Star FC 93
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metz vs Red Star FC 93 trước đây
-
30/10/2024Red Star FC 931 - 0Metz0 - 0L
-
27/04/2019Red Star FC 931 - 2Metz1 - 1W
-
05/12/2018Metz2 - 0Red Star FC 930 - 0W
-
23/04/2016Metz2 - 0Red Star FC 930 - 0W
-
02/12/2015Red Star FC 933 - 1Metz0 - 0L
-
26/10/2017Metz1 - 0Red Star FC 930 - 0W
-
22/07/2016Metz0 - 1Red Star FC 930 - 0L
-
13/04/2013Red Star FC 930 - 2Metz0 - 1W
-
11/11/2012Metz1 - 1Red Star FC 930 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Metz vs Red Star FC 93
- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Red Star FC 93: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Red Star FC 93: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 5 | 3 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Red Star FC 93: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metz (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Metz (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metz thắng
Bại: là số trận Metz thua
Thắng: là số trận Metz thắng
Bại: là số trận Metz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metz và Red Star FC 93 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T B T T T T |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
8 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: