Phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ CS Constantine gần đây

  • 27/04/2025
    CS Constantine
    Renaissance Sportive de Berkane
    0 - 0
    W
  • 21/04/2025
    Renaissance Sportive de Berkane
    CS Constantine
    2 - 0
    L
  • 10/04/2025
    USM Alger
    CS Constantine
    1 - 0
    D
  • Pen [3-4]
  • 02/04/2025
    CS Constantine
    USM Alger 1
    1 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Paradou AC
    CS Constantine
    1 - 0
    L
  • 09/03/2025
    CS Constantine
    JS kabylie
    0 - 1
    D
  • 01/03/2025
    MC Alger
    CS Constantine
    1 - 1
    L
  • 18/02/2025
    CS Constantine
    ASO Chlef
    2 - 1
    D
  • 13/02/2025
    ES Mostaganem
    CS Constantine
    0 - 0
    D
  • 05/02/2025
    Olympique Akbou
    CS Constantine
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 5 4

Thống kê phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Algeria 1 0 0 1
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ 4 1 2 1
- VĐQG Angiêri 5 0 3 2

Phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải Cúp Algeria

  • 05/02/2025
    Olympique Akbou
    CS Constantine
    1 - 0
    L
  • - Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ

  • 27/04/2025
    CS Constantine
    Renaissance Sportive de Berkane
    0 - 0
    W
  • 21/04/2025
    Renaissance Sportive de Berkane
    CS Constantine
    2 - 0
    L
  • 10/04/2025
    USM Alger
    CS Constantine
    1 - 0
    D
  • Pen [3-4]
  • 02/04/2025
    CS Constantine
    USM Alger 1
    1 - 0
    D
  • - Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải VĐQG Angiêri

  • 15/03/2025
    Paradou AC
    CS Constantine
    1 - 0
    L
  • 09/03/2025
    CS Constantine
    JS kabylie
    0 - 1
    D
  • 01/03/2025
    MC Alger
    CS Constantine
    1 - 1
    L
  • 18/02/2025
    CS Constantine
    ASO Chlef
    2 - 1
    D
  • 13/02/2025
    ES Mostaganem
    CS Constantine
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Constantine gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CS Constantine (sân nhà) 6 1 0 0
CS Constantine (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua

BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 MC Alger 23 12 9 2 28 15 13 45 T T H B T H
2 CR Belouizdad 24 12 7 5 36 18 18 43 H H T T T B
3 JS kabylie 24 12 7 5 33 23 10 43 H T T H T T
4 ES Setif 23 9 8 6 18 15 3 35 H T B T T H
5 El Bayadh 24 9 7 8 19 18 1 34 H H T H T H
6 USM Alger 23 8 9 6 21 15 6 33 B T H B B B
7 ASO Chlef 24 7 11 6 22 20 2 32 B H B B H T
8 Paradou AC 24 8 8 8 31 30 1 32 T T B H H H
9 JS Saoura 24 9 4 11 25 30 -5 31 B T B B B T
10 MC Oran 23 8 3 12 18 24 -6 27 B B B T B T
11 CS Constantine 20 6 8 6 18 19 -1 26 T H H B H B
12 Olympique Akbou 23 6 7 10 18 20 -2 25 B B H H T B
13 ES Mostaganem 24 6 7 11 17 25 -8 25 B T H H B T
14 USM Khenchela 23 6 7 10 19 32 -13 25 B T H B B H
15 MC Magra 24 5 9 10 17 27 -10 24 B H B T T B
16 Biskra 24 3 11 10 11 20 -9 20 T B H H B H

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: