Kết quả CS Constantine vs CR Belouizdad, 03h00 ngày 13/06
Kết quả CS Constantine vs CR Belouizdad
Đối đầu CS Constantine vs CR Belouizdad
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ CR Belouizdad gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 2
0.85U 2
0.951
3.30X
3.002
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Constantine vs CR Belouizdad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 28
-
CS Constantine vs CR Belouizdad: Diễn biến chính
-
20'0-0
-
21'0-1
Aimen Mahious
-
37'0-1
-
40'0-1
-
45'0-1
-
49'0-1
-
51'0-1
-
63'0-1
-
87'0-2
Mohamed Belkhir
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
CS Constantine vs CR Belouizdad: Số liệu thống kê
-
CS ConstantineCR Belouizdad
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
90Pha tấn công84
-
-
69Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 30 | 15 | 13 | 2 | 39 | 19 | 20 | 58 | T T H T H H |
2 | JS kabylie | 30 | 16 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 56 | T B T T H T |
3 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 10 | 5 | 44 | 21 | 23 | 55 | H H T T T H |
4 | JS Saoura | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 36 | -2 | 43 | H T H T T H |
5 | Paradou AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 39 | 2 | 41 | T T B T B B |
6 | ES Setif | 30 | 11 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 41 | B B B B B T |
7 | USM Alger | 30 | 10 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 40 | B B H B T B |
8 | MC Oran | 30 | 12 | 4 | 14 | 32 | 33 | -1 | 40 | T H T T B T |
9 | USM Khenchela | 30 | 11 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 40 | B T B T T T |
10 | CS Constantine | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 31 | 0 | 39 | H H T B B H |
11 | Olympique Akbou | 30 | 9 | 10 | 11 | 24 | 23 | 1 | 37 | T H H T T H |
12 | El Bayadh | 30 | 9 | 9 | 12 | 23 | 26 | -3 | 36 | B H H B B B |
13 | ASO Chlef | 30 | 7 | 13 | 10 | 24 | 27 | -3 | 34 | B H B B H B |
14 | ES Mostaganem | 30 | 8 | 10 | 12 | 23 | 31 | -8 | 34 | H H T B H T |
15 | MC Magra | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | T B B B T H |
16 | Biskra | 30 | 3 | 11 | 16 | 12 | 31 | -19 | 20 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation