Phong độ Atalanta gần đây, KQ Atalanta mới nhất
Phong độ Atalanta gần đây
-
04/05/2025MonzaAtalanta0 - 2W
-
28/04/2025AtalantaLecce0 - 1D
-
21/04/2025AC MilanAtalanta0 - 0W
-
13/04/2025AtalantaBologna2 - 0W
-
06/04/2025AtalantaLazio0 - 0L
-
30/03/2025FiorentinaAtalanta1 - 0L
-
17/03/20251 AtalantaInter Milan 10 - 0L
-
10/03/2025JuventusAtalanta0 - 1W
-
01/03/2025AtalantaVenezia0 - 0D
-
24/02/2025EmpoliAtalanta0 - 3W
Thống kê phong độ Atalanta gần đây, KQ Atalanta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Atalanta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Atalanta gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025MonzaAtalanta0 - 2W
-
28/04/2025AtalantaLecce0 - 1D
-
21/04/2025AC MilanAtalanta0 - 0W
-
13/04/2025AtalantaBologna2 - 0W
-
06/04/2025AtalantaLazio0 - 0L
-
30/03/2025FiorentinaAtalanta1 - 0L
-
17/03/20251 AtalantaInter Milan 10 - 0L
-
10/03/2025JuventusAtalanta0 - 1W
-
01/03/2025AtalantaVenezia0 - 0D
-
24/02/2025EmpoliAtalanta0 - 3W
- Kết quả Atalanta mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atalanta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atalanta (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Atalanta (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Juventus | 35 | 16 | 15 | 4 | 52 | 32 | 20 | 63 | T H T B T H |
5 | AS Roma | 35 | 18 | 9 | 8 | 50 | 32 | 18 | 63 | T H H T T T |
6 | Lazio | 35 | 18 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 63 | H T H T H T |
7 | Bologna | 35 | 16 | 14 | 5 | 53 | 38 | 15 | 62 | T H B T H H |
8 | Fiorentina | 35 | 17 | 8 | 10 | 53 | 35 | 18 | 59 | T H H T T B |
9 | AC Milan | 35 | 16 | 9 | 10 | 55 | 39 | 16 | 57 | B H T B T T |
10 | Como | 35 | 12 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 45 | H T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 35 | 9 | 12 | 14 | 30 | 43 | -13 | 39 | B T H B B B |
14 | Cagliari | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 51 | -15 | 33 | T H B B T B |
15 | Parma | 35 | 6 | 14 | 15 | 40 | 54 | -14 | 32 | H H H T H B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
18 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
19 | Empoli | 35 | 4 | 13 | 18 | 27 | 55 | -28 | 25 | H H B H B B |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)