Phong độ Augsburg gần đây, KQ Augsburg mới nhất
Phong độ Augsburg gần đây
-
26/04/2025Bayer LeverkusenAugsburg2 - 0L
-
20/04/2025AugsburgEintracht Frankfurt0 - 0D
-
12/04/2025VfL BochumAugsburg 10 - 1W
-
05/04/20251 AugsburgBayern Munich1 - 1L
-
29/03/2025TSG HoffenheimAugsburg0 - 0D
-
15/03/2025AugsburgVfL Wolfsburg0 - 0W
-
08/03/2025Borussia DortmundAugsburg0 - 1W
-
02/03/2025AugsburgSC Freiburg0 - 0D
-
22/02/20251 MonchengladbachAugsburg0 - 0W
-
15/02/2025AugsburgRB Leipzig0 - 0D
Thống kê phong độ Augsburg gần đây, KQ Augsburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Augsburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Augsburg gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Bayer LeverkusenAugsburg2 - 0L
-
20/04/2025AugsburgEintracht Frankfurt0 - 0D
-
12/04/2025VfL BochumAugsburg 10 - 1W
-
05/04/20251 AugsburgBayern Munich1 - 1L
-
29/03/2025TSG HoffenheimAugsburg0 - 0D
-
15/03/2025AugsburgVfL Wolfsburg0 - 0W
-
08/03/2025Borussia DortmundAugsburg0 - 1W
-
02/03/2025AugsburgSC Freiburg0 - 0D
-
22/02/20251 MonchengladbachAugsburg0 - 0W
-
15/02/2025AugsburgRB Leipzig0 - 0D
- Kết quả Augsburg mới nhất ở giải Bundesliga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Augsburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Augsburg (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Augsburg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 32 | 23 | 7 | 2 | 93 | 32 | 61 | 76 | T T H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
5 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
6 | RB Leipzig | 32 | 13 | 11 | 8 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T T H B H |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 56 | -6 | 47 | T T T T H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | T H B B B H |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 32 | 10 | 9 | 13 | 53 | 52 | 1 | 39 | B B B H B B |
13 | Union Berlin | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 37 | T T H H H H |
14 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
15 | TSG Hoffenheim | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 62 | -18 | 31 | H B T B B H |
16 | Heidenheimer | 32 | 7 | 5 | 20 | 33 | 60 | -27 | 26 | T B B B T H |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)