Phong độ Dhamk gần đây, KQ Dhamk mới nhất
Phong độ Dhamk gần đây
-
11/05/2025DhamkAl Raed0 - 0W
-
02/05/2025Al-FeihaDhamk0 - 1L
-
22/04/2025DhamkAl-Nassr1 - 1L
-
18/04/2025Al KholoodDhamk0 - 2W
-
10/04/20251 DhamkAl-Wehda0 - 0L
-
05/04/2025Al-RiyadhDhamk0 - 0D
-
15/03/2025DhamkAl-Qadasiya0 - 0W
-
09/03/2025Al-TaawonDhamk 13 - 0L
-
01/03/2025Al-ShababDhamk0 - 0L
-
24/02/2025DhamkAl-Orubah0 - 0L
Thống kê phong độ Dhamk gần đây, KQ Dhamk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Dhamk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Dhamk gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025DhamkAl Raed0 - 0W
-
02/05/2025Al-FeihaDhamk0 - 1L
-
22/04/2025DhamkAl-Nassr1 - 1L
-
18/04/2025Al KholoodDhamk0 - 2W
-
10/04/20251 DhamkAl-Wehda0 - 0L
-
05/04/2025Al-RiyadhDhamk0 - 0D
-
15/03/2025DhamkAl-Qadasiya0 - 0W
-
09/03/2025Al-TaawonDhamk 13 - 0L
-
01/03/2025Al-ShababDhamk0 - 0L
-
24/02/2025DhamkAl-Orubah0 - 0L
- Kết quả Dhamk mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dhamk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dhamk (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Dhamk (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 31 | 23 | 5 | 3 | 72 | 32 | 40 | 74 | H T B T T T |
2 | Al Hilal | 31 | 21 | 5 | 5 | 88 | 37 | 51 | 68 | B H T H T T |
3 | Al-Nassr | 31 | 19 | 6 | 6 | 73 | 36 | 37 | 63 | T T B T B T |
4 | Al-Qadasiya | 31 | 19 | 5 | 7 | 47 | 27 | 20 | 62 | H B T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
6 | Al-Shabab | 31 | 16 | 6 | 9 | 58 | 37 | 21 | 54 | T T H H B T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 31 | 11 | 8 | 12 | 34 | 33 | 1 | 41 | T H B T B B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
11 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
16 | Al-Orubah | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 65 | -37 | 30 | B B B H T B |
17 | Al-Akhdoud | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 28 | T H H T B B |
18 | Al Raed | 31 | 6 | 3 | 22 | 39 | 60 | -21 | 21 | B B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)