Phong độ Hafnarfjordur gần đây, KQ Hafnarfjordur mới nhất
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
-
28/07/2025Valur ReykjavikHafnarfjordur1 - 0L
-
13/07/2025HafnarfjordurKA Akureyri2 - 0W
-
08/07/2025HafnarfjordurStjarnan Gardabaer0 - 1D
-
30/06/2025KR ReykjavikHafnarfjordur0 - 1L
-
22/06/2025HafnarfjordurVestri1 - 0W
-
16/06/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0L
-
02/06/2025HafnarfjordurAfturelding0 - 0D
-
29/05/2025IBV VestmannaeyjarHafnarfjordur0 - 1L
-
26/05/2025HafnarfjordurBreidablik1 - 0W
-
20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1W
Thống kê phong độ Hafnarfjordur gần đây, KQ Hafnarfjordur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Hafnarfjordur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Hafnarfjordur gần đây: theo giải đấu
-
28/07/2025Valur ReykjavikHafnarfjordur1 - 0L
-
13/07/2025HafnarfjordurKA Akureyri2 - 0W
-
08/07/2025HafnarfjordurStjarnan Gardabaer0 - 1D
-
30/06/2025KR ReykjavikHafnarfjordur0 - 1L
-
22/06/2025HafnarfjordurVestri1 - 0W
-
16/06/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0L
-
02/06/2025HafnarfjordurAfturelding0 - 0D
-
29/05/2025IBV VestmannaeyjarHafnarfjordur0 - 1L
-
26/05/2025HafnarfjordurBreidablik1 - 0W
-
20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1W
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải VĐQG Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hafnarfjordur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 16 | 10 | 3 | 3 | 42 | 21 | 21 | 33 | B T T T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T H B H |
3 | Breidablik | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 21 | 7 | 31 | T H T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T T H H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 27 | 2 | 24 | T T B H B T |
6 | Vestri | 16 | 7 | 1 | 8 | 15 | 14 | 1 | 22 | T B B B B T |
7 | Afturelding | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T B H H B |
8 | Hafnarfjordur | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 18 | B T B H T B |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 18 | B B B H T B |
10 | KA Akureyri | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B T B T |
11 | KR Reykjavik | 16 | 4 | 5 | 7 | 36 | 38 | -2 | 17 | B B T B B H |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)