Phong độ Jerv gần đây, KQ Jerv mới nhất
Phong độ Jerv gần đây
-
14/07/2025Brann 2Jerv1 - 2W
-
06/07/2025JervTraff0 - 0W
-
29/06/2025LyseklosterJerv2 - 0L
-
22/06/2025JervBrann 22 - 0W
-
14/06/20251 JervEik-Tonsberg 13 - 1W
-
08/06/2025SotraJerv2 - 0L
-
31/05/2025JervSandnes Ulf1 - 3L
-
25/05/2025Notodden FKJerv1 - 1W
-
16/05/2025JervFK Arendal0 - 0D
-
03/05/2025Flekkeroy ILJerv0 - 0D
Thống kê phong độ Jerv gần đây, KQ Jerv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Jerv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Jerv gần đây: theo giải đấu
-
14/07/2025Brann 2Jerv1 - 2W
-
06/07/2025JervTraff0 - 0W
-
29/06/2025LyseklosterJerv2 - 0L
-
22/06/2025JervBrann 22 - 0W
-
14/06/20251 JervEik-Tonsberg 13 - 1W
-
08/06/2025SotraJerv2 - 0L
-
31/05/2025JervSandnes Ulf1 - 3L
-
25/05/2025Notodden FKJerv1 - 1W
-
16/05/2025JervFK Arendal0 - 0D
-
03/05/2025Flekkeroy ILJerv0 - 0D
- Kết quả Jerv mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jerv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jerv (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Jerv (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 16 | 11 | 5 | 0 | 35 | 9 | 26 | 38 | H T H T T T |
2 | Start Kristiansand | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 18 | 15 | 31 | T T H B T T |
3 | Aalesund FK | 16 | 6 | 8 | 2 | 26 | 20 | 6 | 26 | T H H T H T |
4 | Ranheim IL | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 26 | B B T T H T |
5 | Egersunds IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 28 | -1 | 24 | H T H B B T |
6 | Kongsvinger | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 25 | 7 | 23 | T H H H B B |
7 | Sogndal | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 25 | 2 | 22 | T B H H B H |
8 | Odd Grenland | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B H B T B |
9 | Hodd | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T H T B |
10 | Lyn Oslo | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 20 | 5 | 21 | T T T T H T |
11 | Moss | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 35 | -9 | 20 | T B B B T H |
12 | Raufoss | 16 | 4 | 7 | 5 | 25 | 25 | 0 | 19 | B T H H B B |
13 | Asane Fotball | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 17 | H T B H B B |
14 | Stabaek | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B B H B H |
15 | Mjondalen IF | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 38 | -21 | 11 | H B B H T B |
16 | Skeid Oslo | 16 | 1 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 10 | B T H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)