Phong độ Kjelsas gần đây, KQ Kjelsas mới nhất
Phong độ Kjelsas gần đây
-
02/08/2025KjelsasHonefoss BK2 - 2W
-
26/07/2025FolloKjelsas0 - 1W
-
19/07/20251 KjelsasEidsvold Turn0 - 2L
-
21/06/2025KjelsasStrommen1 - 1L
-
15/06/2025AltaKjelsas 10 - 0L
-
08/06/2025KjelsasRana FK1 - 1D
-
31/05/2025Levanger FKKjelsas1 - 1D
-
25/05/2025Honefoss BKKjelsas0 - 0L
-
11/05/2025KjelsasTromsdalen0 - 0W
-
03/05/2025GrorudKjelsas0 - 1W
Thống kê phong độ Kjelsas gần đây, KQ Kjelsas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Kjelsas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Kjelsas gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2025KjelsasHonefoss BK2 - 2W
-
26/07/2025FolloKjelsas0 - 1W
-
19/07/20251 KjelsasEidsvold Turn0 - 2L
-
21/06/2025KjelsasStrommen1 - 1L
-
15/06/2025AltaKjelsas 10 - 0L
-
08/06/2025KjelsasRana FK1 - 1D
-
31/05/2025Levanger FKKjelsas1 - 1D
-
25/05/2025Honefoss BKKjelsas0 - 0L
-
11/05/2025KjelsasTromsdalen0 - 0W
-
03/05/2025GrorudKjelsas0 - 1W
- Kết quả Kjelsas mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kjelsas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kjelsas (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Kjelsas (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 14 | 11 | 1 | 2 | 36 | 14 | 22 | 34 | T T T T H T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 24 | 10 | 27 | T T H T B T |
3 | Tromsdalen | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 18 | 8 | 27 | H B T H T B |
4 | Eidsvold Turn | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 26 | 4 | 27 | T T T T H H |
5 | Kjelsas | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B B B T T |
6 | Grorud | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 22 | 3 | 23 | B B H T T B |
7 | Stjordals Blink | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 22 | T B T T H T |
8 | Honefoss BK | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T T T B H B |
9 | Levanger FK | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 17 | H B B T B H |
10 | Alta | 14 | 4 | 1 | 9 | 27 | 32 | -5 | 13 | B T B B H T |
11 | Follo | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 27 | -9 | 13 | B T T B B B |
12 | Asker | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 35 | -15 | 12 | B B B B B T |
13 | Rana FK | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H B B T T B |
14 | Strindheim IL | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 34 | -20 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)