Phong độ KuPs gần đây, KQ KuPs mới nhất
Phong độ KuPs gần đây
-
14/06/2025KuPsIlves Tampere0 - 2L
-
31/05/2025HJK HelsinkiKuPs0 - 0D
-
25/05/2025KuPsVaasa VPS0 - 1L
-
21/05/2025Ilves TampereKuPs0 - 0L
-
17/05/2025FC HakaKuPs0 - 1W
-
10/05/2025KuPsKTP Kotka 12 - 0W
-
03/05/2025KuPsSJK Seinajoen1 - 0W
-
27/04/2025Gnistan HelsinkiKuPs1 - 0W
-
11/06/2025Jazz PoriKuPs0 - 2W
-
28/05/2025TPV TampereKuPs0 - 0W
Thống kê phong độ KuPs gần đây, KQ KuPs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ KuPs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ KuPs gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025KuPsIlves Tampere0 - 2L
-
31/05/2025HJK HelsinkiKuPs0 - 0D
-
25/05/2025KuPsVaasa VPS0 - 1L
-
21/05/2025Ilves TampereKuPs0 - 0L
-
17/05/2025FC HakaKuPs0 - 1W
-
10/05/2025KuPsKTP Kotka 12 - 0W
-
03/05/2025KuPsSJK Seinajoen1 - 0W
-
27/04/2025Gnistan HelsinkiKuPs1 - 0W
-
11/06/2025Jazz PoriKuPs0 - 2W
-
28/05/2025TPV TampereKuPs0 - 0W
- Kết quả KuPs mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả KuPs mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KuPs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
KuPs (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | T T B B H B |
2 | Ilves Tampere | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 22 | T B T H T T |
3 | Inter Turku | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 22 | H H T T T H |
4 | HJK Helsinki | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 10 | 15 | 20 | T T T T H T |
5 | SJK Seinajoen | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 18 | B H B B H T |
6 | Vaasa VPS | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T H T B T |
7 | Gnistan Helsinki | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T H H B T |
8 | FC Haka | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | B B B H T H |
9 | IFK Mariehamn | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H T B H B |
10 | Jaro | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | T B H H B B |
11 | KTP Kotka | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 24 | -14 | 6 | B B B H H B |
12 | AC Oulu | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 25 | -12 | 5 | T B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)