Kết quả IFK Mariehamn vs KuPs, 21h00 ngày 18/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan 2025 » vòng 11

  • IFK Mariehamn vs KuPs: Diễn biến chính

  • 16'
    Daniel Enqvist  
    Eemil Toivonen  
    0-0
  • 45'
    0-0
    Saku Savolainen
  • 46'
    Muhamed Tehe Olawale  
    Admiral Muskwe  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Mohamed Toure
     Bob Nii Armah
  • 63'
    0-0
     Agon Sadiku
     Niko Hamalainen
  • 68'
    Jayden Reid  
    Hugo Cardoso  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Arttu Heinonen
     Joslyn Luyeye-Lutumba
  • 79'
    Emmanuel Okereke (Assist:Niilo Kujasalo) goal 
    1-0
  • IFK Mariehamn vs KuPs: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Mariehamn4-3-3
    80
    Johannes Viitala
    35
    Eemil Toivonen
    14
    Michael Fonsell
    30
    Emmanuel Okereke
    28
    Jiri Nissinen
    6
    Niilo Kujasalo
    8
    Sebastian Dahlstrom
    20
    Emmanuel Patut
    16
    Anttoni Huttunen
    15
    Admiral Muskwe
    10
    Hugo Cardoso
    21
    Joslyn Luyeye-Lutumba
    6
    Saku Savolainen
    8
    Petteri Pennanen
    13
    Jaakko Oksanen
    34
    Otto Ruoppi
    25
    Clinton Antwi
    24
    Bob Nii Armah
    23
    Arttu Lotjonen
    4
    Paulo Ricardo
    22
    Niko Hamalainen
    1
    Johannes Kreidl
    KuPs4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Korede Adedoyin
    43Leo Andersson
    33Daniel Enqvist
    23Jelle van der Heyden
    4Pontus Lindgren
    21Arvid Lundberg
    18Muhamed Tehe Olawale
    11Jayden Reid
    90Dylan Silva
    Eric Boateng 2
    Aatu Hakala 12
    Arttu Heinonen 17
    Dion Krasniqi 19
    Agon Sadiku 11
    Roope Salo 26
    Eemil Tanninen 18
    Rasmus Tikkanen 32
    Mohamed Toure 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jimmy Wargh
    Jani Honkavaara
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • IFK Mariehamn vs KuPs: Số liệu thống kê

  • IFK Mariehamn
    KuPs
  • 2
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 20%
    Kiểm soát bóng
    80%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    138
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    94
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HJK Helsinki 12 7 2 3 28 11 17 23 T T T H T T
2 KuPs 13 7 2 4 16 13 3 23 T B B H B B
3 Inter Turku 10 6 4 0 19 7 12 22 H H T T T H
4 Ilves Tampere 12 7 1 4 26 15 11 22 B T H T T B
5 SJK Seinajoen 13 6 3 4 23 20 3 21 H B B H T T
6 Vaasa VPS 11 5 3 3 19 15 4 18 T H T B T H
7 Gnistan Helsinki 11 4 3 4 14 16 -2 15 T H H B T H
8 IFK Mariehamn 12 4 2 6 13 25 -12 14 H T B H B T
9 FC Haka 11 3 3 5 14 18 -4 12 B B H T H B
10 Jaro 11 3 2 6 10 15 -5 11 B H H B B T
11 KTP Kotka 10 1 3 6 10 24 -14 6 B B B H H B
12 AC Oulu 12 1 2 9 14 27 -13 5 B B H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs