Kết quả IFK Mariehamn vs KuPs, 21h00 ngày 18/06
Kết quả IFK Mariehamn vs KuPs
Nhận định, Soi kèo IFK Mariehamn vs KuPS, 21h00 ngày 18/6: Mất ngôi đầu bảng
Đối đầu IFK Mariehamn vs KuPs
Phong độ IFK Mariehamn gần đây
Phong độ KuPs gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.08-1
0.82O 2.75
0.98U 2.75
0.881
5.90X
4.402
1.46Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Mariehamn vs KuPs
-
Sân vận động: Wiklof Holding Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Phần Lan 2025 » vòng 11
-
IFK Mariehamn vs KuPs: Diễn biến chính
-
16'Daniel Enqvist
Eemil Toivonen0-0 -
45'0-0Saku Savolainen
-
46'Muhamed Tehe Olawale
Admiral Muskwe0-0 -
62'0-0Mohamed Toure
Bob Nii Armah -
63'0-0Agon Sadiku
Niko Hamalainen -
68'Jayden Reid
Hugo Cardoso0-0 -
75'0-0Arttu Heinonen
Joslyn Luyeye-Lutumba -
79'Emmanuel Okereke (Assist:Niilo Kujasalo)1-0
-
IFK Mariehamn vs KuPs: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Mariehamn4-3-380Johannes Viitala35Eemil Toivonen14Michael Fonsell30Emmanuel Okereke28Jiri Nissinen6Niilo Kujasalo8Sebastian Dahlstrom20Emmanuel Patut16Anttoni Huttunen15Admiral Muskwe10Hugo Cardoso21Joslyn Luyeye-Lutumba6Saku Savolainen8Petteri Pennanen13Jaakko Oksanen34Otto Ruoppi25Clinton Antwi24Bob Nii Armah23Arttu Lotjonen4Paulo Ricardo22Niko Hamalainen1Johannes Kreidl
- Đội hình dự bị
-
7Korede Adedoyin43Leo Andersson33Daniel Enqvist23Jelle van der Heyden4Pontus Lindgren21Arvid Lundberg18Muhamed Tehe Olawale11Jayden Reid90Dylan SilvaEric Boateng 2Aatu Hakala 12Arttu Heinonen 17Dion Krasniqi 19Agon Sadiku 11Roope Salo 26Eemil Tanninen 18Rasmus Tikkanen 32Mohamed Toure 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jimmy WarghJani Honkavaara
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
IFK Mariehamn vs KuPs: Số liệu thống kê
-
IFK MariehamnKuPs
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài18
-
-
17Sút Phạt9
-
-
20%Kiểm soát bóng80%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị4
-
-
5Cứu thua1
-
-
18Cản phá thành công4
-
-
13Thử thách2
-
-
72Pha tấn công138
-
-
46Tấn công nguy hiểm94
-
BXH VĐQG Phần Lan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 23 | T T T H T T |
2 | KuPs | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | T B B H B B |
3 | Inter Turku | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 22 | H H T T T H |
4 | Ilves Tampere | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 15 | 11 | 22 | B T H T T B |
5 | SJK Seinajoen | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 20 | 3 | 21 | H B B H T T |
6 | Vaasa VPS | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 18 | T H T B T H |
7 | Gnistan Helsinki | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H H B T H |
8 | IFK Mariehamn | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | H T B H B T |
9 | FC Haka | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | B B H T H B |
10 | Jaro | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B H H B B T |
11 | KTP Kotka | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 24 | -14 | 6 | B B B H H B |
12 | AC Oulu | 12 | 1 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 5 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs