Phong độ IFK Mariehamn gần đây, KQ IFK Mariehamn mới nhất
Phong độ IFK Mariehamn gần đây
-
14/06/2025IFK MariehamnVaasa VPS0 - 1L
-
31/05/2025KTP KotkaIFK Mariehamn0 - 1D
-
24/05/2025IFK MariehamnHJK Helsinki0 - 1L
-
17/05/2025AC OuluIFK Mariehamn0 - 0W
-
10/05/2025IFK MariehamnInter Turku1 - 0D
-
03/05/2025Gnistan HelsinkiIFK Mariehamn2 - 0L
-
27/04/2025IFK MariehamnIlves Tampere 12 - 0W
-
11/06/2025Klubi 04 HelsinkiIFK Mariehamn1 - 1L
-
28/05/2025IFK MariehamnTPS Turku2 - 0D
-
Pen [4-3]
-
06/05/2025LPS HelsinkiIFK Mariehamn0 - 0W
Thống kê phong độ IFK Mariehamn gần đây, KQ IFK Mariehamn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ IFK Mariehamn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ IFK Mariehamn gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025IFK MariehamnVaasa VPS0 - 1L
-
31/05/2025KTP KotkaIFK Mariehamn0 - 1D
-
24/05/2025IFK MariehamnHJK Helsinki0 - 1L
-
17/05/2025AC OuluIFK Mariehamn0 - 0W
-
10/05/2025IFK MariehamnInter Turku1 - 0D
-
03/05/2025Gnistan HelsinkiIFK Mariehamn2 - 0L
-
27/04/2025IFK MariehamnIlves Tampere 12 - 0W
-
11/06/2025Klubi 04 HelsinkiIFK Mariehamn1 - 1L
-
28/05/2025IFK MariehamnTPS Turku2 - 0D
-
Pen [4-3]
-
06/05/2025LPS HelsinkiIFK Mariehamn0 - 0W
- Kết quả IFK Mariehamn mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả IFK Mariehamn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IFK Mariehamn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Mariehamn (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
IFK Mariehamn (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | T T B B H B |
2 | Ilves Tampere | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 22 | T B T H T T |
3 | Inter Turku | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 22 | H H T T T H |
4 | HJK Helsinki | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 10 | 15 | 20 | T T T T H T |
5 | SJK Seinajoen | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 18 | B H B B H T |
6 | Vaasa VPS | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T H T B T |
7 | Gnistan Helsinki | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T H H B T |
8 | FC Haka | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | B B B H T H |
9 | IFK Mariehamn | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H T B H B |
10 | Jaro | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | T B H H B B |
11 | KTP Kotka | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 24 | -14 | 6 | B B B H H B |
12 | AC Oulu | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 25 | -12 | 5 | T B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: