Kết quả KTP Kotka vs IFK Mariehamn, 19h00 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan 2025 » vòng 9

  • KTP Kotka vs IFK Mariehamn: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Sebastian Dahlstrom
  • 46'
    0-1
     Jiri Nissinen
     Eemil Toivonen
  • 49'
    Assane Seck goal 
    1-1
  • 65'
    1-1
    Emmanuel Patut
  • 66'
    Mitchell Glasson  
    Franck Elle Essouma  
    1-1
  • 66'
    Matias Paavola  
    Assane Seck  
    1-1
  • 68'
    Mitchell Glasson (Assist:Atomu Tanaka) goal 
    2-1
  • 72'
    Marius Bustgaard Larsen  
    Mikko Sumusalo  
    2-1
  • 79'
    2-1
     Jayden Reid
     Hugo Cardoso
  • 79'
    2-1
     Korede Adedoyin
     Anttoni Huttunen
  • 84'
    Constantine Edlund  
    Luca Weckstrom  
    2-1
  • 85'
    2-1
     Jelle van der Heyden
     Emmanuel Patut
  • 85'
    2-1
     Leo Andersson
     Sebastian Dahlstrom
  • 86'
    Marius Bustgaard Larsen
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Jayden Reid (Assist:Korede Adedoyin)
  • KTP Kotka vs IFK Mariehamn: Đội hình chính và dự bị

  • KTP Kotka4-4-2
    33
    Maksym Zhuk
    21
    Mikko Sumusalo
    17
    Luc Landry Tabi Manga
    4
    Joona Toivio
    14
    Juho Lehtiranta
    77
    Luca Weckstrom
    8
    Franck Elle Essouma
    5
    Armaan Wilson
    18
    Assane Seck
    37
    Atomu Tanaka
    10
    Petteri Forsell
    10
    Hugo Cardoso
    18
    Muhamed Tehe Olawale
    16
    Anttoni Huttunen
    20
    Emmanuel Patut
    8
    Sebastian Dahlstrom
    6
    Niilo Kujasalo
    35
    Eemil Toivonen
    4
    Pontus Lindgren
    14
    Michael Fonsell
    33
    Daniel Enqvist
    80
    Johannes Viitala
    IFK Mariehamn4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Enoch Banza
    16Madou Diakite
    15Constantine Edlund
    19Mitchell Glasson
    2Urho Huhtamaki
    23Marius Bustgaard Larsen
    26Matias Paavola
    29Aapo Ruohio
    27Arttu Tulehmo
    Korede Adedoyin 7
    Leo Andersson 43
    Jelle van der Heyden 23
    Arvid Lundberg 21
    Jiri Nissinen 28
    Emmanuel Okereke 30
    Jayden Reid 11
    Dylan Silva 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juha Malinen
    Jimmy Wargh
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • KTP Kotka vs IFK Mariehamn: Số liệu thống kê

  • KTP Kotka
    IFK Mariehamn
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KuPs 12 7 2 3 16 12 4 23 T T B B H B
2 Ilves Tampere 11 7 1 3 24 12 12 22 T B T H T T
3 Inter Turku 10 6 4 0 19 7 12 22 H H T T T H
4 HJK Helsinki 11 6 2 3 25 10 15 20 T T T T H T
5 SJK Seinajoen 12 5 3 4 20 18 2 18 B H B B H T
6 Vaasa VPS 10 5 2 3 19 15 4 17 T T H T B T
7 Gnistan Helsinki 10 4 2 4 14 16 -2 14 T T H H B T
8 FC Haka 10 3 3 4 13 15 -2 12 B B B H T H
9 IFK Mariehamn 11 3 2 6 12 25 -13 11 B H T B H B
10 Jaro 10 2 2 6 8 14 -6 8 T B H H B B
11 KTP Kotka 10 1 3 6 10 24 -14 6 B B B H H B
12 AC Oulu 11 1 2 8 13 25 -12 5 T B B H H B

Title Play-offs Relegation Play-offs