Phong độ Miyazaki gần đây, KQ Miyazaki mới nhất
Phong độ Miyazaki gần đây
-
06/05/2025Nara ClubMiyazaki0 - 0W
-
03/05/2025MiyazakiKochi United0 - 2W
-
20/04/2025FC RyukyuMiyazaki1 - 0D
-
12/04/2025MiyazakiGainare Tottori1 - 1W
-
05/04/2025Thespa KusatsuMiyazaki0 - 0D
-
30/03/2025MiyazakiKagoshima United0 - 0D
-
23/03/2025Azul Claro NumazuMiyazaki0 - 0W
-
16/03/2025Tochigi CityMiyazaki3 - 0L
-
09/03/2025MiyazakiMatsumoto Yamaga FC0 - 0D
-
20/03/2025MiyazakiNagoya Grampus0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-3]
Thống kê phong độ Miyazaki gần đây, KQ Miyazaki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Miyazaki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Miyazaki gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025Nara ClubMiyazaki0 - 0W
-
03/05/2025MiyazakiKochi United0 - 2W
-
20/04/2025FC RyukyuMiyazaki1 - 0D
-
12/04/2025MiyazakiGainare Tottori1 - 1W
-
05/04/2025Thespa KusatsuMiyazaki0 - 0D
-
30/03/2025MiyazakiKagoshima United0 - 0D
-
23/03/2025Azul Claro NumazuMiyazaki0 - 0W
-
16/03/2025Tochigi CityMiyazaki3 - 0L
-
09/03/2025MiyazakiMatsumoto Yamaga FC0 - 0D
-
20/03/2025MiyazakiNagoya Grampus0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-3]
- Kết quả Miyazaki mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả Miyazaki mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Miyazaki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miyazaki (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Miyazaki (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | H H T T T H |
2 | Osaka FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 25 | T B T T B T |
3 | Miyazaki | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 22 | H H T H T T |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T H |
5 | Kagoshima United | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 20 | H T H H B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 7 | 5 | 20 | T B H B H T |
7 | Nara Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H H B T T B |
8 | Fukushima United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 22 | 0 | 18 | H T B H T B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T T B B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T T B H |
11 | Tochigi SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 15 | H B T B H T |
12 | SC Sagamihara | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | H B H H H T |
13 | Kamatamare Sanuki | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 13 | H H B B B T |
14 | Thespa Kusatsu | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 13 | B H H B H T |
15 | FC Gifu | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 13 | H H B T H T |
16 | Kochi United | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 12 | H T B T B B |
17 | AC Nagano Parceiro | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B H B H B H |
18 | FC Ryukyu | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T H H B B |
19 | Gainare Tottori | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B H B H T B |
20 | Azul Claro Numazu | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)