Kết quả Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu, 17h00 ngày 21/07
Kết quả Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu
Nhận định, Soi kèo Tegevajaro Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu 17h00 ngày 21/7: Đối thủ dễ chịu
Đối đầu Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu
Phong độ Miyazaki gần đây
Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202517:00
Xem Live
-
45+
Vòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 1.25
1.05U 1.25
0.751
2.33X
2.362
4.05Hiệp 1+0
0.53-0
1.53O 0.5
5.88U 0.5
0.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu: Số liệu thống kê
-
MiyazakiGiravanz Kitakyushu
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
42Pha tấn công40
-
-
23Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 21 | 13 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 44 | T B T T T H |
2 | Vanraure Hachinohe FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 43 | H T T T T T |
3 | Osaka FC | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 41 | T H T H H H |
4 | Miyazaki | 20 | 9 | 8 | 3 | 27 | 19 | 8 | 35 | T H T T B H |
5 | Kagoshima United | 20 | 8 | 8 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T H H B T H |
6 | Nara Club | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 30 | B T T H T B |
7 | Gainare Tottori | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T T T B T |
8 | Kochi United | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 36 | -4 | 28 | H T T B H T |
9 | Giravanz Kitakyushu | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 27 | B T B B B B |
10 | Fukushima United FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 46 | -11 | 27 | H B B B T H |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 26 | T H B B T B |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 25 | -3 | 26 | B H T T H B |
13 | Thespa Kusatsu | 21 | 5 | 9 | 7 | 28 | 31 | -3 | 24 | H B B T H H |
14 | SC Sagamihara | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H T H B T |
15 | AC Nagano Parceiro | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B H H T |
16 | FC Ryukyu | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | B T T B T H |
17 | Tochigi SC | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 21 | -5 | 23 | H B T B B B |
18 | Kamatamare Sanuki | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | H B B B T B |
19 | Azul Claro Numazu | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 24 | -3 | 18 | B B B T H B |
20 | FC Gifu | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 18 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản