Kết quả AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC, 16h00 ngày 19/07
Kết quả AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC
Đối đầu AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.87O 2.25
0.83U 2.25
0.771
2.48X
2.952
2.40Hiệp 1+0
0.95-0
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC
-
Sân vận động: Nagano Minami Sports Park Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC: Diễn biến chính
-
5'Kohei Shin (Assist:Kazuya Ando)1-0
-
13'Yuya Ono1-0
-
51'Yushi Hasegawa1-0
-
66'1-0Kazuaki Mawatari
-
77'Thales1-0
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC: Số liệu thống kê
-
AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
80Pha tấn công89
-
-
66Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 21 | 13 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 44 | T B T T T H |
2 | Vanraure Hachinohe FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 43 | H T T T T T |
3 | Osaka FC | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H H H B |
4 | Kagoshima United | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 23 | 11 | 35 | H H B T H T |
5 | Miyazaki | 21 | 9 | 8 | 4 | 28 | 22 | 6 | 35 | H T T B H B |
6 | Nara Club | 21 | 8 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 31 | T T H T B H |
7 | Giravanz Kitakyushu | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 22 | 0 | 30 | T B B B B T |
8 | Gainare Tottori | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T T T B T |
9 | Kochi United | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 36 | -4 | 28 | H T T B H T |
10 | Fukushima United FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 46 | -11 | 27 | H B B B T H |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 26 | T H B B T B |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 25 | -3 | 26 | B H T T H B |
13 | Thespa Kusatsu | 21 | 5 | 9 | 7 | 28 | 31 | -3 | 24 | H B B T H H |
14 | SC Sagamihara | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H T H B T |
15 | AC Nagano Parceiro | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B H H T |
16 | FC Ryukyu | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | B T T B T H |
17 | Tochigi SC | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 21 | -5 | 23 | H B T B B B |
18 | Kamatamare Sanuki | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | H B B B T B |
19 | FC Gifu | 21 | 4 | 7 | 10 | 24 | 35 | -11 | 19 | T B B H B H |
20 | Azul Claro Numazu | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 24 | -3 | 18 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản