Kết quả Tochigi SC vs SC Sagamihara, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Tochigi SC vs SC Sagamihara
Đối đầu Tochigi SC vs SC Sagamihara
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ SC Sagamihara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.89O 2
0.97U 2
0.791
2.20X
2.802
3.30Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs SC Sagamihara
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Tochigi SC vs SC Sagamihara: Diễn biến chính
-
1'Kenta Fukumori1-0
-
16'1-1
Shunsuke Nishikubo (Assist:Takato Takeuchi)
-
65'Hiroshi Iwasaki1-1
-
90'1-1Ryosuke Kawano
-
90'Shuhei Kawata1-1
-
90'1-2
Masato Tokida (Assist:Takumi Kato)
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs SC Sagamihara: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCSC Sagamihara
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
93Pha tấn công59
-
-
54Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 21 | 13 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 44 | T B T T T H |
2 | Vanraure Hachinohe FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 43 | H T T T T T |
3 | Osaka FC | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H H H B |
4 | Kagoshima United | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 23 | 11 | 35 | H H B T H T |
5 | Miyazaki | 21 | 9 | 8 | 4 | 28 | 22 | 6 | 35 | H T T B H B |
6 | Nara Club | 21 | 8 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 31 | T T H T B H |
7 | Giravanz Kitakyushu | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 22 | 0 | 30 | T B B B B T |
8 | Gainare Tottori | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T T T B T |
9 | Kochi United | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 36 | -4 | 28 | H T T B H T |
10 | Fukushima United FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 46 | -11 | 27 | H B B B T H |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 26 | T H B B T B |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 25 | -3 | 26 | B H T T H B |
13 | Thespa Kusatsu | 21 | 5 | 9 | 7 | 28 | 31 | -3 | 24 | H B B T H H |
14 | SC Sagamihara | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H T H B T |
15 | AC Nagano Parceiro | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B H H T |
16 | FC Ryukyu | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | B T T B T H |
17 | Tochigi SC | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 21 | -5 | 23 | H B T B B B |
18 | Kamatamare Sanuki | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | H B B B T B |
19 | FC Gifu | 21 | 4 | 7 | 10 | 24 | 35 | -11 | 19 | T B B H B H |
20 | Azul Claro Numazu | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 24 | -3 | 18 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản