Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tochigi SC vs SC Sagamihara, 17h00 ngày 20/7
Kết quả Tochigi SC vs SC Sagamihara
Đối đầu Tochigi SC vs SC Sagamihara
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Tochigi SC vs SC Sagamihara
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi SC vs SC Sagamihara trước đây
-
22/02/2025SC Sagamihara1 - 0Tochigi SC1 - 0L
-
22/07/2017Tochigi SC1 - 0SC Sagamihara1 - 0W
-
28/05/2017SC Sagamihara1 - 0Tochigi SC0 - 0L
-
18/09/2016Tochigi SC1 - 1SC Sagamihara0 - 1D
-
03/07/2016SC Sagamihara0 - 2Tochigi SC0 - 0W
-
09/08/2021SC Sagamihara0 - 0Tochigi SC0 - 0D
-
11/04/2021Tochigi SC0 - 0SC Sagamihara0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi SC vs SC Sagamihara
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs SC Sagamihara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs SC Sagamihara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs SC Sagamihara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi SC (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Tochigi SC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi SC và SC Sagamihara trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 21 | 13 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 44 | T B T T T H |
2 | Vanraure Hachinohe FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 43 | H T T T T T |
3 | Osaka FC | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 41 | T H T H H H |
4 | Miyazaki | 20 | 9 | 8 | 3 | 27 | 19 | 8 | 35 | T H T T B H |
5 | Kagoshima United | 20 | 8 | 8 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T H H B T H |
6 | Nara Club | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 30 | B T T H T B |
7 | Gainare Tottori | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T T T B T |
8 | Kochi United | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 36 | -4 | 28 | H T T B H T |
9 | Giravanz Kitakyushu | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 27 | B T B B B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 26 | T H B B T B |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 25 | -3 | 26 | B H T T H B |
12 | Fukushima United FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H B B B T |
13 | Thespa Kusatsu | 21 | 5 | 9 | 7 | 28 | 31 | -3 | 24 | H B B T H H |
14 | AC Nagano Parceiro | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B H H T |
15 | Tochigi SC | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 19 | -4 | 23 | B H B T B B |
16 | FC Ryukyu | 20 | 6 | 4 | 10 | 17 | 22 | -5 | 22 | B B T T B T |
17 | SC Sagamihara | 20 | 4 | 9 | 7 | 20 | 26 | -6 | 21 | B H H T H B |
18 | Kamatamare Sanuki | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | H B B B T B |
19 | Azul Claro Numazu | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 24 | -3 | 18 | B B B T H B |
20 | FC Gifu | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 18 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản